Bản dịch của từ At issue trong tiếng Việt
At issue
At issue (Idiom)
Đang được thảo luận hoặc xem xét.
In question being discussed or considered.
The lack of funding is at issue in the education system.
Sự thiếu vốn đang được bàn thảo trong hệ thống giáo dục.
The safety of public transportation is not at issue in this city.
An toàn của phương tiện giao thông công cộng không phải là vấn đề ở thành phố này.
Is the pollution in urban areas at issue during the conference?
Liệu ô nhiễm ở các khu vực đô thị có được bàn thảo trong hội nghị không?
The lack of affordable housing is at issue in many cities.
Sự thiếu nhà ở giá cả phải chăng đưa ra.
The pollution problem is not at issue among environmental activists.
Vấn đề ô nhiễm không phải là chủ đề được thảo luận.
Đang trong tình trạng bất đồng hoặc tranh chấp.
In a state of disagreement or dispute.
The controversial topic was at issue during the debate.
Chủ đề gây tranh cãi đã được nêu ra trong cuộc tranh luận.
They reached a compromise when the matter was not at issue.
Họ đã đạt được một thỏa thuận khi vấn đề không phải là điểm tranh cãi.
Is the conflict at issue affecting the community negatively?
Việc xung đột gây ảnh hưởng tiêu cực đến cộng đồng không?
The community is at issue over the proposed construction project.
Cộng đồng đang tranh cãi về dự án xây dựng đề xuất.
Students were instructed not to discuss topics that are at issue.
Học sinh được yêu cầu không thảo luận về các vấn đề đang tranh cãi.
Đáng quan tâm; có vấn đề.
Of concern problematic.
The lack of affordable housing is at issue in many cities.
Sự thiếu nhà ở giá cả phải chăng là vấn đề đáng lo ngại ở nhiều thành phố.
The pollution levels in urban areas are not at issue according to experts.
Các chuyên gia cho biết mức độ ô nhiễm ở khu vực đô thị không phải là vấn đề.
Is the lack of public transportation at issue in your hometown?
Việc thiếu phương tiện giao thông công cộng có phải là vấn đề ở quê hương của bạn không?
The lack of funding is at issue in the education system.
Sự thiếu vốn là vấn đề đang được quan tâm trong hệ thống giáo dục.
The safety regulations were not at issue during the inspection.
Các quy định an toàn không phải là vấn đề trong cuộc kiểm tra.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp