Bản dịch của từ At the beginning trong tiếng Việt
At the beginning

At the beginning (Preposition)
At the beginning of the meeting, Sarah shared important updates.
Vào đầu cuộc họp, Sarah đã chia sẻ những cập nhật quan trọng.
The presentation did not start at the beginning as planned.
Bài thuyết trình đã không bắt đầu vào lúc đầu như dự kiến.
Did you notice the changes at the beginning of the event?
Bạn có nhận thấy sự thay đổi vào lúc đầu của sự kiện không?
"At the beginning" là một cụm từ tiếng Anh chỉ điểm khởi đầu của một sự kiện, quá trình hoặc câu chuyện. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ thời điểm mở đầu hoặc xuất phát của một chuỗi sự việc. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng hay nghĩa của cụm từ này. Tuy nhiên, trong phát âm, người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn, trong khi người Mỹ có thể phát âm nhẹ nhàng hơn.
Từ "at the beginning" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "at the ingang", trong đó "beginning" bắt nguồn từ động từ "begin", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "beginnan", diễn ra từ nguyên tố tiếng Đức cổ "ga-beginna", có nghĩa là “bắt đầu”. Qua thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để thể hiện thời điểm đầu tiên hoặc khởi đầu của một sự kiện hay quá trình. Sự kết nối này thể hiện rõ qua cách sử dụng hiện đại trong văn phong và giao tiếp hàng ngày, nhấn mạnh sự quan trọng của việc bắt đầu trong mọi hoạt động.
Cụm từ "at the beginning" xuất hiện với tần suất cao trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, cụm từ này thường được dùng để chỉ thời gian khởi đầu của một sự kiện hoặc tình huống. Trong phần Nói và Viết, nó thường được sử dụng để trình bày quan điểm hoặc mô tả một quá trình. "At the beginning" thường xuất hiện trong các văn bản mô tả, diễn giải hoặc kể chuyện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



