Bản dịch của từ At the moment trong tiếng Việt
At the moment

At the moment (Phrase)
At the moment, Sarah is studying for her exams.
Hiện tại, Sarah đang học cho kỳ thi của mình.
I can't talk right now, I'm busy at the moment.
Tôi không thể nói chuyện ngay bây giờ, tôi đang bận lúc này.
At the moment, the charity event is raising funds for orphans.
Hiện tại, sự kiện từ thiện đang gây quỹ cho trẻ mồ côi.
At the moment (Idiom)
I can't talk right now, I'm busy at the moment.
Tôi không thể nói chuyện ngay bây giờ, tôi đang bận lúc này.
She is unavailable at the moment, can I take a message?
Cô ấy không thể liên lạc lúc này, tôi có thể nhận tin nhắn không?
Sorry, I can't help you at the moment, try again later.
Xin lỗi, tôi không thể giúp bạn lúc này, hãy thử lại sau.
Cụm từ "at the moment" được sử dụng để chỉ một thời điểm hiện tại trong ngữ cảnh ngôn ngữ nói và viết. Nó thường diễn tả hành động hoặc tình huống đang diễn ra ngay lúc này. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, cũng như trong văn viết. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ tương tự cũng được áp dụng phổ biến với cùng nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể về âm sắc hay ngữ cảnh sử dụng.
Cụm từ "at the moment" có nguồn gốc từ tiếng Latin, đặc biệt từ từ "momentum", nghĩa là "khoảnh khắc" hoặc "thời điểm". Từ "momentum" đã được sử dụng trong tiếng Pháp cổ và sau đó chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này nhấn mạnh vào sự chỉ định một thời điểm cụ thể trong thời gian, phản ánh sự tạm thời và sự nhất thời của nó. Sự liên kết giữa gốc Latin và ý nghĩa hiện tại thể hiện qua sự tập trung vào "thời gian" và "diễn biến" của các sự kiện.
Cụm từ "at the moment" thường xuyên xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi mà người tham gia cần diễn đạt ý kiến, cảm xúc hoặc tình trạng hiện tại. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này thường được dùng trong giao tiếp thông thường để nhấn mạnh một thời điểm cụ thể trong hiện tại, thường liên quan đến các hoạt động hàng ngày hoặc quyết định tức thì. Sự phổ biến của cụm từ này cho thấy tầm quan trọng của việc diễn đạt thời gian trong giao tiếp tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



