Bản dịch của từ At the most trong tiếng Việt
At the most

At the most (Phrase)
She is the most generous person I know.
Cô ấy là người rất hào phóng nhất mà tôi biết.
This charity event is the most important fundraiser of the year.
Sự kiện từ thiện này là sự gây quỹ quan trọng nhất trong năm.
Helping those in need should be our most significant priority.
Việc giúp đỡ những người cần sự giúp đỡ nên là ưu tiên quan trọng nhất của chúng ta.
She is the most popular student at the school.
Cô ấy là học sinh nổi tiếng nhất trường.
That charity event was the most successful of the year.
Sự kiện từ thiện đó là thành công nhất trong năm.
Cụm từ "at the most" được sử dụng để chỉ giới hạn tối đa của một số lượng, thời gian hoặc mức độ nào đó, thường mang nghĩa "tối đa" hoặc "không vượt quá". Trong tiếng Anh, cụm từ này xuất hiện phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau do ảnh hưởng của giọng nói địa phương. Cụm từ này thường được dùng trong văn nói và văn viết để diễn đạt sự nhấn mạnh về giới hạn của điều gì đó.
Cụm từ "at the most" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "at" xuất phát từ "æt" có nghĩa là "ở" hay "tại", còn "the most" bắt nguồn từ tính từ "much" và trạng từ "most", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pācius" (nhiều hơn). Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ mức độ cao nhất hoặc tối đa của một điều gì đó. Ý nghĩa hiện tại của nó gắn liền với việc xác định ranh giới tối đa trong các ngữ cảnh định lượng hoặc so sánh.
Cụm từ "at the most" xuất hiện với tần suất không cao trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần nghe và đọc, nơi mà ngữ cảnh đòi hỏi sự ước lượng hoặc tối đa hóa các giá trị. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày để chỉ ra giới hạn tối đa của một số lượng hoặc điều kiện nào đó, chẳng hạn như ước lượng số người tham gia hay thời gian cần thiết cho một hoạt động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



