Bản dịch của từ At the point of trong tiếng Việt
At the point of

At the point of (Preposition)
Chính xác tại một địa điểm hoặc thời gian cụ thể.
Exactly at a particular place or time.
The meeting will start at the point of 9 AM.
Cuộc họp sẽ bắt đầu vào lúc 9 giờ sáng.
Please meet me at the point of entrance to the park.
Xin hãy gặp tôi tại điểm vào công viên.
The event will take place at the point of sunset.
Sự kiện sẽ diễn ra vào lúc hoàng hôn.
At the point of (Phrase)
She hesitated at the point of making a life-changing decision.
Cô ấy do dự vào lúc quyết định quan trọng trong cuộc đời.
His career took a positive turn at the point of promotion.
Sự nghiệp của anh ta bắt đầu có chuyển biến tích cực khi được thăng chức.
The company faced bankruptcy at the point of economic downturn.
Công ty đối diện với sự phá sản vào lúc suy thoái kinh tế.
Cụm từ "at the point of" thường được sử dụng để chỉ một thời điểm hoặc trạng thái cụ thể trong quá trình diễn ra của một sự kiện hay tình huống nào đó. Cụm từ này có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ kỹ thuật tới giao tiếp hàng ngày. Không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm tùy thuộc vào ngữ âm vùng miền.
Cụm từ "at the point of" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nơi "point" bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "punctum", có nghĩa là "điểm" hoặc "chấm". Trong ngữ cảnh lịch sử, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một thời điểm hoặc một giai đoạn cụ thể. Ngày nay, nó thể hiện sự nhấn mạnh vào trạng thái hiện tại hoặc sự chuyển tiếp từ một tình huống sang một tình huống khác, cho thấy tính chất tạm thời và cấp bách của các sự kiện.
Cụm từ "at the point of" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thí sinh muốn diễn đạt tình huống hiện tại hay điều kiện sắp xảy ra. Tần suất sử dụng cụm từ này ở mức trung bình, thường liên quan đến các ngữ cảnh mô tả hoặc phân tích. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong các bài luận học thuật và các văn bản pháp lý, khi cần nhấn mạnh về trạng thái hoặc giai đoạn cụ thể nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



