Bản dịch của từ Atheistical trong tiếng Việt
Atheistical

Atheistical (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc điểm của chủ nghĩa vô thần.
Pertaining to or characteristic of atheism.
Many atheistical views promote critical thinking in society today.
Nhiều quan điểm vô thần thúc đẩy tư duy phản biện trong xã hội hiện nay.
The atheistical perspective is not widely accepted in some communities.
Quan điểm vô thần không được chấp nhận rộng rãi ở một số cộng đồng.
Are atheistical beliefs common among young people in America?
Liệu niềm tin vô thần có phổ biến trong giới trẻ ở Mỹ không?
Atheistical (Noun)
Many atheistical views are discussed in social science classes today.
Nhiều quan điểm vô thần được thảo luận trong các lớp khoa học xã hội hôm nay.
Some people believe atheistical arguments are not respected in society.
Một số người tin rằng các lập luận vô thần không được tôn trọng trong xã hội.
Are atheistical beliefs accepted in modern social discussions?
Liệu các niềm tin vô thần có được chấp nhận trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại không?
Họ từ
Từ "atheistical" xuất phát từ "atheism", có nghĩa là không tin vào sự tồn tại của thần linh hoặc các thực thể tâm linh. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh triết học và tôn giáo, thường chỉ những quan điểm phủ nhận sự hiện diện của thần thánh. Phiên bản phổ biến hơn trong tiếng Anh là "atheist". Trong khi "atheistical" có tính hàn lâm hơn, "atheist" được dùng rộng rãi và thường xuyên hơn trong giao tiếp hàng ngày để chỉ bản thân người không có niềm tin tôn giáo.
Từ "atheistical" có nguồn gốc từ tiếng Latin "atheismus", được hình thành từ "a-" có nghĩa là "không" và "theos", có nghĩa là "thần thánh". Được sử dụng lần đầu trong thế kỷ 16, từ này chỉ những quan điểm thiếu niềm tin vào sự tồn tại của thần thánh. Sự phát triển ý nghĩa của "atheistical" phản ánh xu hướng triết học và tôn giáo thời đó, nhấn mạnh vào sự phê phán và từ chối các giáo lý truyền thống về thần thánh, góp phần vào nghiên cứu về niềm tin và lý luận trong xã hội hiện đại.
Từ "atheistical" (thuộc chủ nghĩa vô thần) có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Nói và Đọc, nơi mà các chủ đề liên quan đến tôn giáo và triết học thường có xu hướng sử dụng các từ ngữ đơn giản hơn. Từ này thường được dùng trong văn cảnh học thuật và trong các cuộc thảo luận về triết lý tôn giáo, nơi mà các khái niệm về niềm tin và sự tồn tại của thần thánh được phân tích. Sự hiếm hoi của từ này trong giao tiếp hàng ngày cho thấy tính chuyên môn của nó trong các lĩnh vực nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp