Bản dịch của từ Atheistical trong tiếng Việt

Atheistical

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Atheistical (Adjective)

ˌeɪˈθi.stɪ.kəl
ˌeɪˈθi.stɪ.kəl
01

Liên quan đến hoặc đặc điểm của chủ nghĩa vô thần.

Pertaining to or characteristic of atheism.

Ví dụ

Many atheistical views promote critical thinking in society today.

Nhiều quan điểm vô thần thúc đẩy tư duy phản biện trong xã hội hiện nay.

The atheistical perspective is not widely accepted in some communities.

Quan điểm vô thần không được chấp nhận rộng rãi ở một số cộng đồng.

Are atheistical beliefs common among young people in America?

Liệu niềm tin vô thần có phổ biến trong giới trẻ ở Mỹ không?

Atheistical (Noun)

ˌeɪˈθi.stɪ.kəl
ˌeɪˈθi.stɪ.kəl
01

Một người phủ nhận hoặc không tin vào sự tồn tại của một hoặc nhiều sinh vật tối cao.

A person who denies or disbelieves the existence of a supreme being or beings.

Ví dụ

Many atheistical views are discussed in social science classes today.

Nhiều quan điểm vô thần được thảo luận trong các lớp khoa học xã hội hôm nay.

Some people believe atheistical arguments are not respected in society.

Một số người tin rằng các lập luận vô thần không được tôn trọng trong xã hội.

Are atheistical beliefs accepted in modern social discussions?

Liệu các niềm tin vô thần có được chấp nhận trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/atheistical/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Atheistical

Không có idiom phù hợp