Bản dịch của từ Athenian trong tiếng Việt

Athenian

Adjective Noun [U/C]

Athenian (Adjective)

əɵˈinin
əɵˈinin
01

Liên quan đến athens, thủ đô của hy lạp, hoặc người dân ở đó.

Relating to athens the capital of greece or its people.

Ví dụ

The Athenian culture greatly influenced modern democratic systems worldwide.

Văn hóa Athen đã ảnh hưởng lớn đến các hệ thống dân chủ hiện đại.

Athenian citizens did not always agree on social policies.

Công dân Athen không phải lúc nào cũng đồng ý về các chính sách xã hội.

Are Athenian traditions still relevant in today's society?

Các truyền thống Athen có còn phù hợp trong xã hội ngày nay không?

Athenian (Noun)

əɵˈinin
əɵˈinin
01

Một người bản địa hoặc cư dân của athens.

A native or inhabitant of athens.

Ví dụ

Athenians celebrate their city’s history during the annual Athens Festival.

Người Athen tổ chức lễ hội hàng năm để kỷ niệm lịch sử thành phố.

Not all Athenians agree with the new social policies proposed by the government.

Không phải tất cả người Athen đều đồng ý với các chính sách xã hội mới.

Do Athenians feel proud of their cultural heritage and traditions?

Người Athen có cảm thấy tự hào về di sản văn hóa và truyền thống của họ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Athenian cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Athenian

Không có idiom phù hợp