Bản dịch của từ Atheromatous trong tiếng Việt
Atheromatous
Adjective
Atheromatous (Adjective)
ˌæθɚətˈɑməst
ˌæθɚətˈɑməst
Ví dụ
Many atheromatous plaques were found in John's arteries during his checkup.
Nhiều mảng atheromatous đã được tìm thấy trong động mạch của John trong lần kiểm tra.
The doctor did not find any atheromatous deposits in Sarah's arteries.
Bác sĩ không tìm thấy bất kỳ mảng atheromatous nào trong động mạch của Sarah.
Are atheromatous conditions common among young adults in urban areas?
Các tình trạng atheromatous có phổ biến trong giới trẻ ở thành phố không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Atheromatous cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Atheromatous
Không có idiom phù hợp