Bản dịch của từ Atheromatous trong tiếng Việt

Atheromatous

Adjective

Atheromatous (Adjective)

ˌæθɚətˈɑməst
ˌæθɚətˈɑməst
01

Liên quan đến hoặc bị ảnh hưởng bởi mảng xơ vữa, chất béo tích tụ ở lớp lót bên trong của động mạch.

Relating to or affected by atheroma a fatty deposit in the inner lining of an artery.

Ví dụ

Many atheromatous plaques were found in John's arteries during his checkup.

Nhiều mảng atheromatous đã được tìm thấy trong động mạch của John trong lần kiểm tra.

The doctor did not find any atheromatous deposits in Sarah's arteries.

Bác sĩ không tìm thấy bất kỳ mảng atheromatous nào trong động mạch của Sarah.

Are atheromatous conditions common among young adults in urban areas?

Các tình trạng atheromatous có phổ biến trong giới trẻ ở thành phố không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Atheromatous cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Atheromatous

Không có idiom phù hợp