Bản dịch của từ Athwart trong tiếng Việt
Athwart
Athwart (Preposition)
Đối lập với; đếm đến.
In opposition to; counter to.
Her views on the matter were athwart those of her colleagues.
Quan điểm của cô ấy về vấn đề này trái ngược với quan điểm của các đồng nghiệp của cô ấy.
The decision to cut funding ran athwart public opinion.
Quyết định cắt giảm tài trợ đã vấp phải sự phản đối của dư luận.
His actions went athwart the community's values.
Hành động của anh ấy đã đi ngược lại các giá trị của cộng đồng.
The bridge stretched athwart the river, connecting the two communities.
Cây cầu trải dài qua sông, nối liền hai cộng đồng.
The road ran athwart the town, dividing it into distinct neighborhoods.
Con đường chạy qua thị trấn, chia thị trấn thành những khu dân cư riêng biệt.
The park sat athwart the bustling city, offering a peaceful retreat.
Công viên nằm giữa thành phố nhộn nhịp, mang đến một nơi nghỉ dưỡng yên bình.
Athwart (Adverb)
Từ bên này sang bên kia; theo chiều ngang.
Across from side to side; transversely.
She stood athwart the room, observing the guests.
Cô đứng trong phòng, quan sát các vị khách.
The barrier ran athwart the street, causing traffic delays.
Rào chắn chạy ngang đường, gây tắc nghẽn giao thông.
The new policy cuts athwart the existing social norms.
Chính sách mới cắt giảm các chuẩn mực xã hội hiện có.
Vì vậy, là ngoan cố hoặc mâu thuẫn.
So as to be perverse or contradictory.
She behaved athwart to her usual cheerful demeanor.
Cô ấy cư xử trái ngược với thái độ vui vẻ thường ngày của mình.
His actions were seen as athwart to the group's goals.
Hành động của anh ấy bị coi là đi ngược lại mục tiêu của nhóm.
The decision went athwart to the community's expectations.
Quyết định này đã đi ngược lại sự mong đợi của cộng đồng.
Từ "athwart" là một giới từ, có nghĩa là "ngang qua" hoặc "đối diện". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các tác phẩm văn học hoặc trong ngữ cảnh mô tả vị trí, diễn tả việc một vật thể nằm chéo hoặc cản trở một thứ khác. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "athwart" có cùng ý nghĩa và thường xuất hiện trong văn viết chính thức hơn là trong giao tiếp hàng ngày. Sự khác biệt về phát âm và mức độ sử dụng giữa hai biến thể này không đáng kể.
Từ "athwart" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "athweart", kết hợp giữa tiền tố "a-" và từ "thwart", có gốc từ tiếng Tây Âu "thwaet", nghĩa là "ngược lại" hoặc "bên kia". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ vị trí hoặc hướng đi ngược lại. Ngày nay, "athwart" được sử dụng trong ngữ cảnh không chỉ về phương diện vật lý mà còn về ý niệm phản kháng hay cản trở, thể hiện sự đối lập trong các mối quan hệ và tình huống.
Từ "athwart" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà ngôn ngữ hàng ngày được ưu tiên. Tuy nhiên, từ này có thể tìm thấy trong văn bản viết, đặc biệt là văn chương cổ điển hay văn bản học thuật. Trong các tình huống thông dụng, "athwart" thường được sử dụng để mô tả một điều gì đó cản trở hoặc nằm ở vị trí trái ngược, thường trong ngữ cảnh địa lý hoặc hình ảnh hoán dụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp