Bản dịch của từ Atom bomb trong tiếng Việt
Atom bomb
Noun [U/C]
Atom bomb (Noun)
ˈætəm bɑm
ˈætəm bɑm
Ví dụ
The atom bomb changed global politics after World War II dramatically.
Bom nguyên tử đã thay đổi chính trị toàn cầu sau Thế chiến II.
Many countries do not want to develop an atom bomb.
Nhiều quốc gia không muốn phát triển bom nguyên tử.
Did the atom bomb influence the Cold War tensions?
Bom nguyên tử có ảnh hưởng đến căng thẳng Chiến tranh Lạnh không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Atom bomb
Không có idiom phù hợp