Bản dịch của từ Atom bomb trong tiếng Việt
Atom bomb

Atom bomb (Noun)
The atom bomb changed global politics after World War II dramatically.
Bom nguyên tử đã thay đổi chính trị toàn cầu sau Thế chiến II.
Many countries do not want to develop an atom bomb.
Nhiều quốc gia không muốn phát triển bom nguyên tử.
Did the atom bomb influence the Cold War tensions?
Bom nguyên tử có ảnh hưởng đến căng thẳng Chiến tranh Lạnh không?
Bom nguyên tử, hay còn gọi là bom hạt nhân, là một loại vũ khí sử dụng phản ứng phân hạch hạt nhân để tạo ra năng lượng mạnh mẽ. Khi chúng được kích nổ, chúng giải phóng lượng lớn năng lượng tương đương với hàng nghìn tấn TNT. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về ngữ nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm. Bom nguyên tử đã được sử dụng trong Thế chiến II và gây ra những ảnh hưởng lâu dài về mặt chính trị và quân sự.
Thuật ngữ "atom bomb" xuất phát từ hai thành phần: "atom" và "bomb". "Atom" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "atomos", nghĩa là "không thể chia cắt", chỉ các đơn vị nhỏ nhất của vật chất. "Bomb" xuất phát từ tiếng Latin "bombus", có nghĩa là "tiếng vang", ám chỉ đến tác động nổ. Thuật ngữ này phản ánh quan điểm về sức mạnh hủy diệt tiềm tàng của năng lượng hạt nhân. Sự phát triển của bom nguyên tử trong thế kỷ 20 đã chứng minh rõ ràng sự kết hợp giữa năng lượng nguyên tử và khả năng sát thương vượt trội.
Thuật ngữ "atom bomb" (bom nguyên tử) xuất hiện không đều trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết liên quan đến lịch sử, công nghệ quân sự hoặc an ninh quốc tế. Trong phần Nói và Viết, "atom bomb" thường xuất hiện ở các chủ đề về hòa bình, chiến tranh hoặc khoa học. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính trị toàn cầu, an ninh và tác động sinh thái của chiến tranh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp