Bản dịch của từ Atomic number 19 trong tiếng Việt
Atomic number 19
Atomic number 19 (Noun)
Potassium has an atomic number 19.
Kali có số nguyên tử là 19.
Learning about atomic number 19 is important in chemistry.
Học về số nguyên tử 19 quan trọng trong hóa học.
The periodic table organizes elements based on their atomic numbers.
Bảng tuần hoàn sắp xếp nguyên tố dựa trên số nguyên tử.
Atomic number 19 (Noun Countable)
Potassium has an atomic number of 19.
Kali có số nguyên tử là 19.
The atomic number 19 identifies potassium.
Số nguyên tử 19 xác định kali.
Elements with atomic number 19 are in group 1.
Các nguyên tố có số nguyên tử 19 thuộc nhóm 1.
Số nguyên tử 19 tương ứng với nguyên tố hóa học Kali (K), một kim loại kiềm trong bảng tuần hoàn. Kali có vai trò quan trọng trong sinh hóa học, chủ yếu trong việc duy trì cân bằng nước và điện giải trong cơ thể. Trong tiếng Anh, từ "potassium" được sử dụng trong cả Anh và Mỹ, nhưng thường bị gọi là "K" trong các ngữ cảnh hóa học. Phát âm giữa hai miền có thể có sự khác biệt nhỏ, nhưng không ảnh hưởng đến nghĩa và cách sử dụng của từ.
Số nguyên tử 19 tương ứng với nguyên tố kali (K), có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "kalium". Từ này xuất phát từ tiếng Arab "al-qalyah", có nghĩa là "tro của thực vật", phản ánh cách kali được phát hiện trong các muối thực vật. Kali không chỉ giữ vai trò quan trọng trong hóa học mà còn trong sinh học, bởi vì nó là một yếu tố cần thiết cho sự sống, tham gia vào nhiều quá trình sinh lý trong cơ thể.
Số nguyên tử 19, tương ứng với nguyên tố Kali (K), xuất hiện phổ biến trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong thành phần Đọc và Viết khi liên quan đến chủ đề khoa học và hóa học. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả cấu trúc nguyên tử, tính chất hóa học, và ứng dụng của Kali trong đời sống. Việc nắm vững khái niệm này có thể giúp thí sinh hiểu sâu hơn và diễn đạt chính xác khi thảo luận về các yếu tố hóa học trong các bài thi này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp