Bản dịch của từ Atomic physics trong tiếng Việt
Atomic physics
Atomic physics (Noun)
Nhánh vật lý liên quan đến mức năng lượng nguyên tử, quang phổ và tiềm năng.
The branch of physics concerning atomic energy levels spectra and potential.
Atomic physics helps us understand energy use in modern society.
Vật lý nguyên tử giúp chúng ta hiểu cách sử dụng năng lượng trong xã hội hiện đại.
Many people do not study atomic physics in their social sciences.
Nhiều người không học vật lý nguyên tử trong các môn khoa học xã hội.
Is atomic physics important for social development and energy policy?
Vật lý nguyên tử có quan trọng cho sự phát triển xã hội và chính sách năng lượng không?
Atomic physics (Adjective)
Liên quan đến đặc điểm hoặc tính chất của một hoặc nhiều nguyên tử.
Relating to the characteristics or properties of an atom or atoms.
Atomic physics helps us understand social behaviors influenced by technology.
Vật lý nguyên tử giúp chúng ta hiểu hành vi xã hội bị ảnh hưởng bởi công nghệ.
Many people do not realize atomic physics affects daily life decisions.
Nhiều người không nhận ra vật lý nguyên tử ảnh hưởng đến quyết định hàng ngày.
Does atomic physics play a role in shaping modern social interactions?
Vật lý nguyên tử có vai trò trong việc hình thành các tương tác xã hội hiện đại không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Atomic physics cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp