Bản dịch của từ Atomic reactor trong tiếng Việt

Atomic reactor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Atomic reactor (Noun)

ətˈɑmɨk ɹiˈæktɚ
ətˈɑmɨk ɹiˈæktɚ
01

Một thiết bị tạo ra năng lượng nguyên tử, đặc biệt là để sử dụng trong sản xuất điện.

A device that produces atomic energy especially for use in producing electricity.

Ví dụ

The new atomic reactor in California generates clean energy for thousands.

Lò phản ứng hạt nhân mới ở California sản xuất năng lượng sạch cho hàng ngàn người.

Many people do not trust the safety of atomic reactors in cities.

Nhiều người không tin tưởng vào sự an toàn của lò phản ứng hạt nhân trong thành phố.

How does an atomic reactor impact social attitudes towards energy production?

Lò phản ứng hạt nhân ảnh hưởng như thế nào đến thái độ xã hội về sản xuất năng lượng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/atomic reactor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Atomic reactor

Không có idiom phù hợp