Bản dịch của từ Atomic reactor trong tiếng Việt
Atomic reactor

Atomic reactor (Noun)
Một thiết bị tạo ra năng lượng nguyên tử, đặc biệt là để sử dụng trong sản xuất điện.
A device that produces atomic energy especially for use in producing electricity.
The new atomic reactor in California generates clean energy for thousands.
Lò phản ứng hạt nhân mới ở California sản xuất năng lượng sạch cho hàng ngàn người.
Many people do not trust the safety of atomic reactors in cities.
Nhiều người không tin tưởng vào sự an toàn của lò phản ứng hạt nhân trong thành phố.
How does an atomic reactor impact social attitudes towards energy production?
Lò phản ứng hạt nhân ảnh hưởng như thế nào đến thái độ xã hội về sản xuất năng lượng?
Lò phản ứng hạt nhân (atomic reactor) là thiết bị được thiết kế để kiểm soát và duy trì phản ứng phân hạch hạt nhân, từ đó giải phóng năng lượng. Lò phản ứng này được sử dụng chủ yếu trong sản xuất điện năng, nghiên cứu khoa học và ứng dụng quân sự. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng trong ngữ cảnh khác nhau: ở Anh, "reactor" có thể chỉ chung cho các hệ thống phản ứng hóa học, trong khi ở Mỹ, nó chủ yếu gắn liền với ứng dụng hạt nhân.
Thuật ngữ "reactor" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "reagere", mang nghĩa là "phản ứng" hoặc "hành động lại". Trong ngữ cảnh vật lý, "atomic reactor" chỉ đến thiết bị làm phản ứng hạt nhân xảy ra một cách có kiểm soát, nhằm sản xuất năng lượng. Từ cuối thế kỷ 20, sự phát triển công nghệ hạt nhân đã biến "reactor" thành một biểu tượng cho sự tiến bộ trong năng lượng và những thách thức về an toàn và bảo vệ môi trường.
Thuật ngữ "atomic reactor" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Reading và Listening, nơi có thể thảo luận về năng lượng hạt nhân và công nghệ. Trong phần Writing và Speaking, cụm từ này có thể được sử dụng khi bàn luận về tác động của năng lượng hạt nhân đối với môi trường hoặc sự phát triển công nghệ. Ngoài ra, trong bối cảnh khoa học và công nghệ, "atomic reactor" thường được đề cập trong các cuộc hội thảo, tài liệu nghiên cứu hoặc bài báo về năng lượng và an toàn hạt nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp