Bản dịch của từ Atonic trong tiếng Việt
Atonic

Atonic (Adjective)
After the accident, his atonic muscles required physical therapy.
Sau tai nạn, cơ bắp mất trương lực của ông cần phải tập vật lý trị liệu.
The doctor diagnosed her with atonic muscles due to lack of exercise.
Bác sĩ chẩn đoán bà bị mất trương lực cơ do ít vận động.
The elderly woman's atonic condition improved with regular muscle-strengthening exercises.
Tình trạng mất trương lực của người phụ nữ lớn tuổi được cải thiện nhờ các bài tập tăng cường cơ bắp thường xuyên.
In atonic languages, stress is not placed on specific syllables.
Trong các ngôn ngữ atonic, trọng âm không được đặt vào các âm tiết cụ thể.
The atonic syllables in her speech were barely noticeable.
Các âm tiết atonic trong lời nói của cô ấy hầu như không đáng chú ý.
The language has many atonic syllables that can be challenging to pronounce.
Ngôn ngữ này có nhiều âm tiết atonic có thể khó phát âm.
Họ từ
Từ "atonic" có nghĩa là không có âm sắc, thường dùng trong ngữ cảnh y học để chỉ trạng thái của các cơ hoặc mô không có sức mạnh hoặc năng lực co bóp. Trong ngôn ngữ tiếng Anh, "atonic" được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, từ này có thể mô tả các âm tiết không được nhấn mạnh trong ngôn ngữ, cho thấy tính linh hoạt của từ này trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "atonic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "atonicus", trong đó tiền tố "a-" có nghĩa là "không" và "tonic" xuất phát từ "tonus", có nghĩa là "căng thẳng" hoặc "tình trạng". Từ này được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như y học và ngôn ngữ học để chỉ sự thiếu năng lượng, sức mạnh hoặc sự căng thẳng. Sự kết hợp giữa các yếu tố này đã dẫn đến nghĩa hiện tại của "atonic", chỉ trạng thái không có lực hay hoạt động, như trong “atonic muscle,” nơi cơ bắp không đủ sức co bóp.
Từ "atonic" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và đọc trong ngữ cảnh y học hoặc ngôn ngữ học để mô tả tình trạng thiếu sức mạnh hoặc căng thẳng. Ngoài ra, "atonic" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, như trong lĩnh vực sinh lý học để chỉ cơ bắp hoặc phản xạ không có sự kích thích thích hợp, phản ánh tình trạng mất kiểm soát hoặc không hoạt động của một phần nào đó trong cơ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp