Bản dịch của từ Atonic trong tiếng Việt

Atonic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Atonic (Adjective)

ətˈɑnɪk
ətˈɑnɪk
01

Thiếu trương lực cơ.

Lacking muscular tone.

Ví dụ

After the accident, his atonic muscles required physical therapy.

Sau tai nạn, cơ bắp mất trương lực của ông cần phải tập vật lý trị liệu.

The doctor diagnosed her with atonic muscles due to lack of exercise.

Bác sĩ chẩn đoán bà bị mất trương lực cơ do ít vận động.

The elderly woman's atonic condition improved with regular muscle-strengthening exercises.

Tình trạng mất trương lực của người phụ nữ lớn tuổi được cải thiện nhờ các bài tập tăng cường cơ bắp thường xuyên.

02

(của một âm tiết) không có trọng âm hoặc trọng âm.

(of a syllable) without accent or stress.

Ví dụ

In atonic languages, stress is not placed on specific syllables.

Trong các ngôn ngữ atonic, trọng âm không được đặt vào các âm tiết cụ thể.

The atonic syllables in her speech were barely noticeable.

Các âm tiết atonic trong lời nói của cô ấy hầu như không đáng chú ý.

The language has many atonic syllables that can be challenging to pronounce.

Ngôn ngữ này có nhiều âm tiết atonic có thể khó phát âm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/atonic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Atonic

Không có idiom phù hợp