Bản dịch của từ Attaches trong tiếng Việt
Attaches

Attaches (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự đính kèm.
Thirdperson singular simple present indicative of attach.
She attaches a photo to her IELTS speaking presentation.
Cô ấy đính kèm một bức ảnh vào bài thuyết trình nói IELTS của mình.
He never attaches any documents to his IELTS writing tasks.
Anh ấy không bao giờ đính kèm bất kỳ tài liệu nào vào các bài viết IELTS của mình.
Does Sarah attach the required files to her IELTS application form?
Sarah có đính kèm các tệp cần thiết vào biểu mẫu đăng ký IELTS của mình không?
Dạng động từ của Attaches (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Attach |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Attached |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Attached |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Attaches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Attaching |
Họ từ
Từ "attaches" là dạng số nhiều của động từ "attach", có nghĩa là gắn, nối hoặc đính kèm một vật thể, thường sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc hành chính. Trong tiếng Anh Anh, "attach" có thể được dùng để chỉ việc đính kèm tài liệu trong email, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh việc kết nối vật lý hơn. Sự khác biệt thể hiện chủ yếu qua ngữ điệu và cách sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể.
Từ "attaches" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "attaccare", trong đó "ad-" có nghĩa là "tới" và "taccare" có nghĩa là "đụng chạm". Qua thời gian, từ này phát triển thành hình thức sử dụng trong tiếng Pháp và sau đó được tích hợp vào tiếng Anh. Ý nghĩa hiện tại của "attaches" liên quan đến việc gắn liền hay liên kết một cái gì đó với một cái khác, phù hợp với nguồn gốc nghĩa đen về sự tiếp xúc và kết nối.
Từ "attaches" có tần suất sử dụng nhất định trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi liên quan đến việc kết nối thông tin hoặc tài liệu. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về mối quan hệ giữa các khái niệm hoặc để mô tả hành động đính kèm tài liệu. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện phổ biến trong ngữ cảnh công việc, khi đề cập đến việc gửi kèm các tài liệu trong email.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



