Bản dịch của từ Attaches trong tiếng Việt
Attaches
Attaches (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự đính kèm.
Thirdperson singular simple present indicative of attach.
She attaches a photo to her IELTS speaking presentation.
Cô ấy đính kèm một bức ảnh vào bài thuyết trình nói IELTS của mình.
He never attaches any documents to his IELTS writing tasks.
Anh ấy không bao giờ đính kèm bất kỳ tài liệu nào vào các bài viết IELTS của mình.
Does Sarah attach the required files to her IELTS application form?
Sarah có đính kèm các tệp cần thiết vào biểu mẫu đăng ký IELTS của mình không?
Dạng động từ của Attaches (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Attach |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Attached |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Attached |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Attaches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Attaching |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp