Bản dịch của từ Attainted trong tiếng Việt
Attainted

Attainted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của đạt được.
Simple past and past participle of attaint.
The community attainted their reputation after the scandal in 2022.
Cộng đồng đã làm tổn hại danh tiếng của họ sau vụ bê bối năm 2022.
The charity did not attaint its goals despite facing challenges.
Tổ chức từ thiện không làm tổn hại mục tiêu của mình mặc dù gặp khó khăn.
Did the organization attaint its image during the protest last month?
Tổ chức có làm tổn hại hình ảnh của mình trong cuộc biểu tình tháng trước không?
Attainted (Adjective)
The attainted noble lost his land and title in 1640.
Quý tộc bị tước quyền đã mất đất đai và tước hiệu năm 1640.
Many people believe that no one should be attainted without evidence.
Nhiều người tin rằng không ai nên bị tước quyền mà không có bằng chứng.
Is it fair for an attainted person to lose their possessions?
Có công bằng không khi một người bị tước quyền mất tài sản của họ?
(bây giờ hiếm) bị ô uế, hư hỏng.
Now rare tainted corrupted.
The attainted reputation of the politician hurt his chances in the election.
Danh tiếng bị hủy hoại của chính trị gia đã ảnh hưởng đến cơ hội của ông.
The community did not accept the attainted practices of the previous leaders.
Cộng đồng không chấp nhận các thực hành bị hủy hoại của các lãnh đạo trước.
Are there any attainted organizations in our local area?
Có tổ chức nào bị hủy hoại trong khu vực địa phương của chúng ta không?
Họ từ
Từ "attainted" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là bị kết án hoặc bị tước quyền lợi, thường liên quan đến các tội ác nghiêm trọng trong hệ thống pháp luật. Từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, đặc biệt trong lịch sử Anh, nơi nó liên quan đến việc mất quyền thừa kế do bị kết án. "Attainted" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách phát âm lẫn cách viết, nhưng có thể thấy một số khác biệt trong cách sử dụng trong hoàn cảnh pháp lý.
Từ "attainted" xuất phát từ động từ Latin "attaingere", có nghĩa là "đến gần" hoặc "đạt được". Trong tiếng Anh cổ, từ này đã được biến đổi thành "attaint", chỉ việc bị đánh dấu hoặc bị tổn hại danh dự. Lịch sử pháp lý đã ghi nhận thuật ngữ này liên quan đến việc tước bỏ quyền lợi hoặc danh dự của một cá nhân. Hiện nay, "attainted" thường được sử dụng để chỉ trạng thái bị lén lút xúc phạm mà ảnh hưởng đến uy tín cá nhân trong các bối cảnh pháp lý và xã hội.
Từ "attainted" ít được sử dụng trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong nghe, nói, đọc và viết, do tính chất chuyên biệt và lịch sử của nó liên quan đến pháp luật và chính trị. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, "attainted" thường xuất hiện trong văn bản pháp lý hoặc lịch sử, thể hiện việc mất quyền lợi hoặc danh dự do một tội ác nào đó. Từ này thường được nhắc đến trong các nghiên cứu về luật pháp hoặc trong văn học liên quan đến các vấn đề chính trị và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp