Bản dịch của từ Attainder trong tiếng Việt
Attainder

Attainder (Noun)
Việc tịch thu đất đai và các quyền dân sự phải gánh chịu do hậu quả của bản án tử hình vì tội phản quốc hoặc trọng tội.
The forfeiture of land and civil rights suffered as a consequence of a sentence of death for treason or felony.
The attainder of John Smith led to his family's loss of property.
Tịch thu tài sản của John Smith dẫn đến việc gia đình anh mất đất.
The court did not impose attainder on the convicted felon this time.
Tòa án không áp dụng tịch thu tài sản đối với tội phạm lần này.
What happens during an attainder of a person in treason cases?
Điều gì xảy ra trong trường hợp tịch thu tài sản của người phản bội?
Họ từ
"Attainder" là một từ ngữ pháp lý có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ, chỉ việc mất quyền lợi pháp lý do bản án kết tội. Trong hệ thống pháp luật Anh và Mỹ, "attainder" thường liên quan đến việc tước đoạt quyền công dân của những người bị kết án tội nặng, đặc biệt là trong bối cảnh các tội phản bội. Khác với hệ thống pháp luật hiện đại, việc tước đoạt quyền này thường không còn được áp dụng, thể hiện sự thay đổi trong các nguyên tắc bảo vệ quyền con người.
Từ "attainder" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "ataindre" có nguồn gốc từ "adtingere" trong tiếng Latin, nghĩa là "chạm tới" hoặc "đạt được". Trong lịch sử pháp luật Anh, "attainder" chỉ việc mất quyền lợi và danh dự do bị kết án tội nặng, thường liên quan đến tội phản bội. Thời kỳ Trung cổ, hệ thống pháp luật đã quy định rõ ràng về án “attainder”, cho thấy mối liên hệ giữa sự trừng phạt và tình trạng xã hội. Ngày nay, nghĩa của từ vẫn gợi nhắc về sự mất quyền lợi do hành vi sai trái.
Từ "attainder" là một thuật ngữ pháp lý mang tính lịch sử, ít được sử dụng trong các bối cảnh hiện đại. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này không xuất hiện thường xuyên, chủ yếu rơi vào lĩnh vực văn học, luật pháp, và lịch sử. Trong các tình huống phổ biến, "attainder" thường được nhắc đến trong các tài liệu nghiên cứu pháp lý, các bài viết về lịch sử pháp luật, và trong các thảo luận liên quan đến các hình phạt hình sự thời trung cổ.