Bản dịch của từ Attent trong tiếng Việt
Attent

Attent (Adjective)
She was attent during the charity event, listening to every word.
Cô chăm chú trong sự kiện từ thiện, lắng nghe từng lời.
The attent student raised her hand to answer the teacher's question.
Cô học sinh chăm chú giơ tay trả lời câu hỏi của giáo viên.
The attent mother watched her child play at the park.
Người mẹ chăm chú nhìn con mình chơi ở công viên.
Attent (Noun)
He paid no attent to her warnings.
Anh không chú ý đến những lời cảnh báo của cô.
The attent of the crowd was drawn to the speaker.
Sự chú ý của đám đông bị thu hút bởi người nói.
The attent of the group shifted towards the new arrival.
Sự chú ý của nhóm chuyển sang người mới đến.
Từ "attent" không phải là một từ chính thức trong tiếng Anh. Có thể bạn đang muốn đề cập đến "attentive", nghĩa là chú ý, cẩn thận và sẵn sàng lắng nghe. Từ này có thể xuất hiện dưới dạng tính từ để mô tả người có khả năng tập trung vào những gì đang diễn ra xung quanh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của từ này đều tương tự, không có sự khác biệt lớn trong cả viết lẫn nói.
Từ "attent" bắt nguồn từ mẫu tự Latinh "attendere", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến" và "tendere" có nghĩa là "duỗi ra". Khái niệm này liên quan đến hành động tập trung chú ý hay hướng sự quan tâm về một đối tượng cụ thể. Theo thời gian, "attent" đã phát triển để chỉ sự chú tâm và ý thức đồng thời thể hiện sự khẩn trương trong việc quan sát và tương tác với những gì đang diễn ra xung quanh. Sự kết nối này giải thích rõ ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "attent" không phải là một từ độc lập trong tiếng Anh mà thường xuất hiện trong các biến thể hoặc dạng kết hợp như "attentive". Trong bốn phần của IELTS, từ này có mặt chủ yếu trong bài nghe và bài viết, đặc biệt liên quan đến chủ đề giáo dục hoặc chăm sóc sức khỏe, nơi yêu cầu sự chú ý và tập trung. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường được sử dụng trong tình huống giao tiếp diễn ra trong lớp học hoặc trong môi trường làm việc, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chú ý đến người khác hoặc các chi tiết xung quanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



