Bản dịch của từ Attired trong tiếng Việt
Attired

Attired (Verb)
Mặc quần áo đặc biệt.
Clothed in particular garments.
The guests were attired in formal clothes for the wedding.
Các khách mời được mặc trang phục trang trọng cho đám cưới.
She was not attired properly for the business meeting yesterday.
Cô ấy đã không mặc đồ phù hợp cho cuộc họp hôm qua.
Were the students attired in uniforms during the school event?
Các học sinh có mặc đồng phục trong sự kiện trường không?
She always attired herself in elegant dresses for important events.
Cô ấy luôn mặc trang phục lịch lãm cho các sự kiện quan trọng.
He never attired casually when meeting with high-profile clients.
Anh ấy không bao giờ mặc đồ đơn giản khi gặp khách hàng quan trọng.
Attired (Adjective)
Mặc quần áo, đặc biệt là quần áo đẹp hoặc trang trọng.
Dressed especially in fine or formal clothing.
The guests were attired in elegant suits for the gala event.
Các khách mời mặc những bộ vest lịch sự cho sự kiện gala.
Many people were not attired appropriately for the formal dinner.
Nhiều người không mặc trang phục phù hợp cho bữa tối trang trọng.
Were the attendees attired in formal wear for the wedding?
Các khách mời có mặc trang phục chính thức cho đám cưới không?
She arrived at the party attired in a beautiful gown.
Cô ấy đến buổi tiệc mặc một chiếc váy đẹp.
He felt out of place at the event, not attired appropriately.
Anh ấy cảm thấy lạc loài tại sự kiện, không mặc phù hợp.
Họ từ
Từ "attired" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là được ăn mặc hoặc trang phục theo cách nào đó, thường nhấn mạnh sự trang trọng hoặc sự tinh tế trong cách lựa chọn trang phục. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có cùng nghĩa, nhưng "attired" thường ít được sử dụng trong văn nói hàng ngày, và thường thấy hơn trong văn viết trang trọng hoặc văn học. Hình thức và cách sử dụng của từ này phản ánh sự chú ý đến cách ăn mặc và thể hiện bản thân của cá nhân.
Từ "attired" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp cổ "attire", có nghĩa là "mặc quần áo" hay "phối đồ" và được hình thành từ gốc Latin "ad" (đến) và "tira" (dây hoặc giáp). Từ này đã phát triển qua các giai đoạn lịch sử và được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "attired" liên quan đến cách mà con người phối trang phục, thể hiện sự chú trọng đến hình thức bề ngoài và nét trang trọng trong ăn mặc.
Từ "attired" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến ngữ cảnh về trang phục hoặc diện mạo. Trong ngữ cảnh khác, "attired" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả về sự trang trọng của trang phục, chẳng hạn như trong các bữa tiệc, sự kiện chính thức hay trong lĩnh vực thời trang. Từ này gợi lên hình ảnh về sự chỉnh chu và phong cách trong ăn mặc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



