Bản dịch của từ Attire trong tiếng Việt

Attire

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Attire(Noun)

ˈɑːtaɪə
ˈɑtaɪɝ
01

Phong cách ăn mặc

The manner of dress style of clothing

Ví dụ
02

Một bộ trang phục hoặc bộ quần áo cụ thể

A particular outfit or set of clothes

Ví dụ
03

Quần áo hoặc trang phục, đặc biệt là trang phục chính thức hoặc đặc biệt

Clothing or garments especially formal or special clothing

Ví dụ