Bản dịch của từ Attractive woman trong tiếng Việt
Attractive woman

Attractive woman (Noun Countable)
Jessica is an attractive woman who always draws attention at parties.
Jessica là một người phụ nữ hấp dẫn luôn thu hút sự chú ý tại các bữa tiệc.
Not every attractive woman feels confident in social situations.
Không phải mọi người phụ nữ hấp dẫn đều cảm thấy tự tin trong các tình huống xã hội.
Is it easy to meet an attractive woman in your city?
Có dễ dàng để gặp một người phụ nữ hấp dẫn trong thành phố của bạn không?
Attractive woman (Adjective)
She is an attractive woman who always draws attention at parties.
Cô ấy là một người phụ nữ hấp dẫn luôn thu hút sự chú ý ở tiệc.
He doesn't believe that an attractive woman is the only important factor.
Anh ấy không tin rằng một người phụ nữ hấp dẫn là yếu tố quan trọng nhất.
Is she really an attractive woman in the social media photos?
Cô ấy thực sự là một người phụ nữ hấp dẫn trong những bức ảnh trên mạng xã hội không?
Định nghĩa "attractive woman" thường chỉ người phụ nữ có sức hấp dẫn về mặt ngoại hình và cá tính. Từ "attractive" mang ý nghĩa hấp dẫn, quyến rũ, có sức thu hút, và được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể nào. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau do ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng. Trong văn cảnh xã hội, thuật ngữ này đôi khi được dùng để chỉ không chỉ vẻ đẹp bề ngoài mà còn cả sự cuốn hút về trí tuệ và nhân cách.
Thuật ngữ "attractive" bắt nguồn từ tiếng Latinh "attractivus", có nghĩa là "thu hút". Từ này được hình thành từ tiền tố "ad-" (hướng tới) và động từ "tractere" (kéo). Sự kết hợp này thể hiện ý nghĩa của sức hút hoặc khả năng lôi cuốn. "Woman" lại xuất phát từ tiếng Anh cổ "wif", mang nghĩa là người nữ hoặc vợ. Từ ghép "attractive woman" do đó gắn liền với phẩm chất gây ấn tượng, thu hút sự chú ý trong bối cảnh văn hóa hiện đại.
Cụm từ "attractive woman" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, liên quan đến chủ đề mô tả người. Tần suất sử dụng cao trong các tình huống như phỏng vấn, miêu tả hình ảnh, và thảo luận về vẻ đẹp hoặc phong cách sống. Trong văn cảnh xã hội, nó có thể được sử dụng trong các nghiên cứu về tâm lý, quảng cáo và truyền thông, liên quan đến nhận thức và sự thu hút.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp