Bản dịch của từ Attractive woman trong tiếng Việt

Attractive woman

Noun [C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Attractive woman (Noun Countable)

ətɹˈæktɨv wˈʊmən
ətɹˈæktɨv wˈʊmən
01

Một người phụ nữ rất dễ chịu khi nhìn vào.

A woman who is very pleasant to look at.

Ví dụ

Jessica is an attractive woman who always draws attention at parties.

Jessica là một người phụ nữ hấp dẫn luôn thu hút sự chú ý tại các bữa tiệc.

Not every attractive woman feels confident in social situations.

Không phải mọi người phụ nữ hấp dẫn đều cảm thấy tự tin trong các tình huống xã hội.

Is it easy to meet an attractive woman in your city?

Có dễ dàng để gặp một người phụ nữ hấp dẫn trong thành phố của bạn không?

Attractive woman (Adjective)

ətɹˈæktɨv wˈʊmən
ətɹˈæktɨv wˈʊmən
01

Làm hài lòng hoặc hấp dẫn một cách tình dục.

Pleasing or appealing in a sexual way.

Ví dụ

She is an attractive woman who always draws attention at parties.

Cô ấy là một người phụ nữ hấp dẫn luôn thu hút sự chú ý ở tiệc.

He doesn't believe that an attractive woman is the only important factor.

Anh ấy không tin rằng một người phụ nữ hấp dẫn là yếu tố quan trọng nhất.

Is she really an attractive woman in the social media photos?

Cô ấy thực sự là một người phụ nữ hấp dẫn trong những bức ảnh trên mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/attractive woman/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Attractive woman

Không có idiom phù hợp