Bản dịch của từ Attributed to trong tiếng Việt
Attributed to
Attributed to (Verb)
Her success can be attributed to her hard work.
Thành công của cô ấy có thể được quy cho sự chăm chỉ.
The increase in crime rates is attributed to poverty.
Sự tăng trưởng của tỷ lệ tội phạm được quy cho nghèo đói.
The team's victory was attributed to their teamwork.
Chiến thắng của đội được quy cho sự làm việc nhóm của họ.
Attributed to (Adjective)
Her success was attributed to her hard work.
Thành công của cô ấy được coi là do sự chăm chỉ.
His popularity is attributed to his friendly personality.
Sự phổ biến của anh ấy được coi là do tính cách thân thiện.
The decline in crime rates is attributed to community involvement.
Sự giảm tỷ lệ tội phạm được coi là do sự tham gia của cộng đồng.
Cụm từ “attributed to” được dùng để chỉ nguồn gốc hoặc nguyên nhân của một sự kiện, hiện tượng hay thuộc tính nào đó. Nó thường đi kèm với một danh từ hoặc cụm danh từ, nhằm xác định ai hoặc cái gì là nguyên nhân. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ khi sử dụng cụm từ này; cả hai đều sử dụng giống nhau về mặt nghĩa và ngữ pháp, chỉ có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu trong phát âm.
Cụm từ "attributed to" bắt nguồn từ tiếng Latin "attribuere", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến" và "tribuere" có nghĩa là "giao cho". Cấu trúc này ban đầu liên quan đến việc chuyển giao quyền lực hoặc tài sản. Qua thời gian, thuật ngữ đã chuyển nghĩa sang việc chỉ rõ nguồn gốc hoặc tác giả của một ý tưởng hay sản phẩm, phản ánh cách những giá trị và thành tựu được công nhận và ghi nhận trong văn hóa hiện đại.
Cụm từ "attributed to" thường xuất hiện trong các bài viết học thuật và báo cáo thuộc bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc nguyên nhân của một hiện tượng hoặc sự kiện, thể hiện mối quan hệ nguyên nhân - kết quả. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học, nơi các nhà nghiên cứu xác định các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả nghiên cứu hoặc phát hiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp