ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Auction off
Bán một cái gì đó thông qua một cuộc đấu giá.
To sell something through an auction.
Bán một món hàng cho người trả giá cao nhất trong một cuộc đấu giá.
To sell an item to the highest bidder at an auction.
Đưa ra một cái gì đó để bán tại một cuộc đấu giá.
To offer something for sale at an auction.