Bản dịch của từ Auction off trong tiếng Việt

Auction off

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Auction off(Verb)

ˈɑkʃn ɑf
ˈɑkʃn ɑf
01

Bán một cái gì đó thông qua một cuộc đấu giá.

To sell something through an auction.

Ví dụ
02

Bán một món hàng cho người trả giá cao nhất trong một cuộc đấu giá.

To sell an item to the highest bidder at an auction.

Ví dụ
03

Đưa ra một cái gì đó để bán tại một cuộc đấu giá.

To offer something for sale at an auction.

Ví dụ