Bản dịch của từ Aud trong tiếng Việt

Aud

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aud (Adjective)

01

Hình thức thay thế của auld.

Alternative form of auld.

Ví dụ

The aud traditions of our community are cherished by everyone.

Các truyền thống aud của cộng đồng chúng tôi được mọi người trân trọng.

Many young people do not appreciate aud customs.

Nhiều người trẻ không đánh giá cao những phong tục aud.

Are aud practices still relevant in modern society?

Các phong tục aud vẫn còn phù hợp trong xã hội hiện đại không?

Aud (Noun)

01

(thông tục) sự cắt xén của khán giả.

Colloquial clipping of audience.

Ví dụ

The aud at the concert cheered for Taylor Swift loudly.

Khán giả tại buổi hòa nhạc đã cổ vũ cho Taylor Swift rất to.

The aud did not seem interested in the speaker's presentation.

Khán giả dường như không quan tâm đến bài thuyết trình của diễn giả.

Did the aud enjoy the movie screening last night?

Khán giả có thích buổi chiếu phim tối qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aud/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 01/07/2021 cho Task 1 và Task 2
[...] In 2011, physical stores generated 12700 dollars, compared to 13400 dollars produced by online stores [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 01/07/2021 cho Task 1 và Task 2
Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 01/07/2021 cho Task 1 và Task 2
[...] Despite such a significant gap, there was no substantial difference in the figures for profit earned by department stores and online stores, with 807 dollars for the former and 863 dollars for the latter [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 01/07/2021 cho Task 1 và Task 2

Idiom with Aud

Không có idiom phù hợp