Bản dịch của từ Aud trong tiếng Việt
Aud

Aud (Adjective)
Hình thức thay thế của auld.
Alternative form of auld.
The aud traditions of our community are cherished by everyone.
Các truyền thống aud của cộng đồng chúng tôi được mọi người trân trọng.
Many young people do not appreciate aud customs.
Nhiều người trẻ không đánh giá cao những phong tục aud.
Are aud practices still relevant in modern society?
Các phong tục aud vẫn còn phù hợp trong xã hội hiện đại không?
Aud (Noun)
(thông tục) sự cắt xén của khán giả.
The aud at the concert cheered for Taylor Swift loudly.
Khán giả tại buổi hòa nhạc đã cổ vũ cho Taylor Swift rất to.
The aud did not seem interested in the speaker's presentation.
Khán giả dường như không quan tâm đến bài thuyết trình của diễn giả.
Did the aud enjoy the movie screening last night?
Khán giả có thích buổi chiếu phim tối qua không?
"AUD" là viết tắt của "Australian Dollar", đồng tiền chính thức của Úc. Nó được sử dụng rộng rãi trong giao dịch tài chính và thương mại quốc tế. Trong hệ thống tiền tệ, AUD được ký hiệu là A$ để phân biệt với các đồng tiền khác có cùng ký hiệu "$". Sự khác biệt giữa AUD và các loại tiền tệ như USD (Đô la Mỹ) không chỉ nằm ở tỷ giá mà còn ở chính sách tiền tệ và ảnh hưởng kinh tế của từng quốc gia.
Từ "aud" xuất phát từ gốc La tinh "audīre", có nghĩa là "nghe". Gốc từ này đã được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau trong suốt lịch sử, phản ánh sự quan trọng của việc nghe trong giao tiếp và nhận thức. Các từ tiếng Anh như "auditory" (thuộc về thính giác) hay "audience" (khán giả) đều mang âm hưởng của khả năng nghe, đồng thời nhấn mạnh vai trò của người nghe trong các tình huống giao tiếp xã hội. Sự gắn kết này thể hiện rõ sự chuyển tiếp từ nguồn gốc gốc La tinh đến nghĩa dùng hiện nay.
Từ "aud" là viết tắt của "Australian dollars", thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính và thương mại, đặc biệt là khi thảo luận về tỷ giá hối đoái và thị trường tiền tệ. Trong bốn thành phần của IELTS, mức độ phổ biến của từ này không cao, nhưng có thể xuất hiện trong phần nghe liên quan đến bài nói về tài chính toàn cầu hoặc trong bài viết mô tả số liệu thống kê kinh tế. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống giao dịch ngân hàng và phân tích kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

