Bản dịch của từ Audio playback trong tiếng Việt
Audio playback
Noun [U/C]

Audio playback(Noun)
ˈɑdiˌoʊ plˈeɪbˌæk
ˈɑdiˌoʊ plˈeɪbˌæk
01
Sự trình bày âm thanh dưới dạng có thể được người nghe cảm nhận.
The presentation of sound in a form that can be perceived by a listener.
Ví dụ
