Bản dịch của từ Audio playback trong tiếng Việt

Audio playback

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Audio playback (Noun)

ˈɑdiˌoʊ plˈeɪbˌæk
ˈɑdiˌoʊ plˈeɪbˌæk
01

Hành động phát các bản ghi âm.

The act of playing sound recordings.

Ví dụ

Audio playback at the event was clear and engaging for everyone present.

Việc phát âm thanh tại sự kiện rất rõ ràng và hấp dẫn mọi người.

The audio playback during the presentation did not work properly at first.

Việc phát âm thanh trong bài thuyết trình không hoạt động đúng lúc đầu.

Is the audio playback quality good for social gatherings like parties?

Chất lượng phát âm thanh có tốt cho các buổi gặp gỡ xã hội như tiệc không?

02

Một hệ thống hoặc thiết bị phát các tệp âm thanh.

A system or device that plays audio files.

Ví dụ

The audio playback system in the library is very efficient.

Hệ thống phát lại âm thanh trong thư viện rất hiệu quả.

The audio playback in the community center is not functioning properly.

Hệ thống phát lại âm thanh ở trung tâm cộng đồng không hoạt động đúng cách.

Is the audio playback quality good at the social event?

Chất lượng phát lại âm thanh có tốt trong sự kiện xã hội không?

03

Sự trình bày âm thanh dưới dạng có thể được người nghe cảm nhận.

The presentation of sound in a form that can be perceived by a listener.

Ví dụ

The audio playback at the concert was excellent and energized the audience.

Âm thanh phát lại tại buổi hòa nhạc rất tuyệt và đã làm khán giả phấn khích.

The audio playback in the meeting was not clear enough for everyone.

Âm thanh phát lại trong cuộc họp không đủ rõ ràng cho mọi người.

Is the audio playback working for the social event this weekend?

Âm thanh phát lại có hoạt động cho sự kiện xã hội cuối tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/audio playback/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Audio playback

Không có idiom phù hợp