Bản dịch của từ Audio playback trong tiếng Việt
Audio playback

Audio playback (Noun)
Audio playback at the event was clear and engaging for everyone present.
Việc phát âm thanh tại sự kiện rất rõ ràng và hấp dẫn mọi người.
The audio playback during the presentation did not work properly at first.
Việc phát âm thanh trong bài thuyết trình không hoạt động đúng lúc đầu.
Is the audio playback quality good for social gatherings like parties?
Chất lượng phát âm thanh có tốt cho các buổi gặp gỡ xã hội như tiệc không?
The audio playback system in the library is very efficient.
Hệ thống phát lại âm thanh trong thư viện rất hiệu quả.
The audio playback in the community center is not functioning properly.
Hệ thống phát lại âm thanh ở trung tâm cộng đồng không hoạt động đúng cách.
Is the audio playback quality good at the social event?
Chất lượng phát lại âm thanh có tốt trong sự kiện xã hội không?
Sự trình bày âm thanh dưới dạng có thể được người nghe cảm nhận.
The presentation of sound in a form that can be perceived by a listener.
The audio playback at the concert was excellent and energized the audience.
Âm thanh phát lại tại buổi hòa nhạc rất tuyệt và đã làm khán giả phấn khích.
The audio playback in the meeting was not clear enough for everyone.
Âm thanh phát lại trong cuộc họp không đủ rõ ràng cho mọi người.
Is the audio playback working for the social event this weekend?
Âm thanh phát lại có hoạt động cho sự kiện xã hội cuối tuần này không?