Bản dịch của từ Audio playback trong tiếng Việt

Audio playback

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Audio playback(Noun)

ˈɑdiˌoʊ plˈeɪbˌæk
ˈɑdiˌoʊ plˈeɪbˌæk
01

Sự trình bày âm thanh dưới dạng có thể được người nghe cảm nhận.

The presentation of sound in a form that can be perceived by a listener.

Ví dụ
02

Hành động phát các bản ghi âm.

The act of playing sound recordings.

Ví dụ
03

Một hệ thống hoặc thiết bị phát các tệp âm thanh.

A system or device that plays audio files.

Ví dụ