Bản dịch của từ Audio visual system trong tiếng Việt
Audio visual system
Noun [U/C]

Audio visual system (Noun)
ˈɑdiˌoʊ vˈɪʒəwəl sˈɪstəm
ˈɑdiˌoʊ vˈɪʒəwəl sˈɪstəm
01
Một hệ thống sử dụng cả âm thanh và thành phần hình ảnh để truyền đạt thông tin hoặc giải trí.
A system that uses both sound and visual components to convey information or entertainment.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Thiết bị kết hợp các yếu tố âm thanh và hình ảnh, thường được sử dụng trong các bài thuyết trình hoặc hội nghị video.
Equipment that combines audio and visual elements, often used in presentations or video conferencing.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Audio visual system
Không có idiom phù hợp