Bản dịch của từ Audiotape trong tiếng Việt

Audiotape

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Audiotape (Noun)

ˈɔdioʊteɪp
ˈɑdɪoʊteɪp
01

Một miếng băng từ dài và hẹp để ghi lại âm thanh.

A long narrow piece of magnetic tape on which sound can be recorded.

Ví dụ

The teacher used an audiotape for the listening exercise in class.

Giáo viên đã sử dụng một băng ghi âm cho bài nghe trên lớp.

We did not find any audiotape from the 1980s social events.

Chúng tôi không tìm thấy băng ghi âm nào từ các sự kiện xã hội thập niên 1980.

Did you listen to the audiotape about community service projects?

Bạn đã nghe băng ghi âm về các dự án phục vụ cộng đồng chưa?

Audiotape (Verb)

ˈɑ.di.oʊ.teɪp
ˈɑ.di.oʊ.teɪp
01

Để ghi vào băng ghi âm.

To record on an audiotape.

Ví dụ

She will audiotape the community meeting next week for everyone.

Cô ấy sẽ ghi âm cuộc họp cộng đồng vào tuần tới cho mọi người.

They did not audiotape the discussion about social issues last month.

Họ đã không ghi âm cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội tháng trước.

Will you audiotape the interview with the local activist tomorrow?

Bạn có ghi âm cuộc phỏng vấn với nhà hoạt động địa phương vào ngày mai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/audiotape/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Audiotape

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.