Bản dịch của từ Auditioning trong tiếng Việt
Auditioning

Auditioning (Verb)
She is auditioning for a role in the school play.
Cô ấy đang tham gia thử vai trong vở kịch của trường.
Many talented individuals are auditioning for the talent show.
Nhiều cá nhân tài năng đang tham gia thử giọng trong chương trình tài năng.
He will be auditioning for a singing competition next week.
Anh ấy sẽ tham gia thử giọng trong một cuộc thi hát vào tuần tới.
Dạng động từ của Auditioning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Audition |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Auditioned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Auditioned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Auditions |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Auditioning |
Auditioning (Noun)
She nailed the auditioning for the lead role in the school play.
Cô ấy đã thực hiện thử vai cho vai chính trong vở kịch trường học.
Auditioning can be nerve-wracking but it's essential for casting decisions.
Thử vai có thể gây căng thẳng nhưng nó quan trọng cho quyết định diễn viên.
The auditioning process involved reading lines and showcasing acting skills.
Quá trình thử vai bao gồm đọc kịch bản và thể hiện kỹ năng diễn xuất.
Họ từ
Thuật ngữ "auditioning" chỉ hoạt động thử giọng hoặc thử vai, chủ yếu trong ngành công nghiệp giải trí, nhằm đánh giá năng lực diễn xuất, ca hát hoặc một kỹ năng nghệ thuật nào đó của cá nhân. Trong tiếng Anh Mỹ, "auditioning" được sử dụng phổ biến hơn với nghĩa tương tự, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh nhiều hơn vào các buổi thử vai chính thức cho các sản phẩm văn hóa. Cả hai đều mang tính chuyên môn, song đã có sự phân hóa trong trọng tâm sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau.
Từ "auditioning" xuất phát từ động từ Latin "audire", nghĩa là "nghe". Ban đầu, nó được sử dụng trong bối cảnh nghệ thuật biểu diễn, nơi người nghệ sĩ phải thể hiện tài năng của mình trước ban giám khảo để được chọn vào vai diễn hoặc hợp đồng. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để bao gồm cả việc thử giọng trong các lĩnh vực khác như âm nhạc, diễn xuất hay khiêu vũ, phản ánh sự quan trọng của việc thể hiện khả năng cá nhân trong các cuộc tuyển chọn.
Từ "auditioning" có tần suất sử dụng cao trong phần Nghe và Nói của kỳ thi IELTS, thường liên quan đến các chủ đề về nghệ thuật biểu diễn và việc tuyển chọn diễn viên. Trong phần Đọc và Viết, từ này ít xuất hiện hơn nhưng vẫn có thể thấy trong bối cảnh mô tả quy trình thử giọng hoặc trình bày quan điểm về ngành công nghiệp giải trí. Trong các ngữ cảnh khác, "auditioning" thường được sử dụng trong ngành điện ảnh, âm nhạc và kịch nghệ, thường đề cập đến việc một cá nhân tham gia thử nghiệm để có cơ hội tham gia vào một dự án nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp