Bản dịch của từ Auditioning trong tiếng Việt

Auditioning

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Auditioning (Verb)

ɑdˈɪʃənɪŋ
ɑdˈɪʃənɪŋ
01

Tham gia buổi thử giọng.

To take part in an audition.

Ví dụ

She is auditioning for a role in the school play.

Cô ấy đang tham gia thử vai trong vở kịch của trường.

Many talented individuals are auditioning for the talent show.

Nhiều cá nhân tài năng đang tham gia thử giọng trong chương trình tài năng.

He will be auditioning for a singing competition next week.

Anh ấy sẽ tham gia thử giọng trong một cuộc thi hát vào tuần tới.

Dạng động từ của Auditioning (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Audition

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Auditioned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Auditioned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Auditions

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Auditioning

Auditioning (Noun)

ˌɔˈdɪ.ʃə.nɪŋ
ˌɔˈdɪ.ʃə.nɪŋ
01

Quá trình thử vai cho một vai diễn trong một vở kịch, một bộ phim, v.v.

The process of auditioning for a role in a play film etc.

Ví dụ

She nailed the auditioning for the lead role in the school play.

Cô ấy đã thực hiện thử vai cho vai chính trong vở kịch trường học.

Auditioning can be nerve-wracking but it's essential for casting decisions.

Thử vai có thể gây căng thẳng nhưng nó quan trọng cho quyết định diễn viên.

The auditioning process involved reading lines and showcasing acting skills.

Quá trình thử vai bao gồm đọc kịch bản và thể hiện kỹ năng diễn xuất.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/auditioning/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Auditioning

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.