Bản dịch của từ Aurally trong tiếng Việt

Aurally

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aurally (Adverb)

ˈɔɹəli
ˈɔɹəli
01

Liên quan đến âm thanh hoặc tai; thông qua hoặc thông qua thính giác.

Pertaining to sound or the ear via or through the sense of hearing.

Ví dụ

He learned aural skills through listening to music every day.

Cậu ấy học kỹ năng nghe qua việc nghe nhạc mỗi ngày.

She does not prefer to learn aural skills in silence.

Cô ấy không thích học kỹ năng nghe trong im lặng.

Do you think aural skills are important for social interaction?

Bạn có nghĩ rằng kỹ năng nghe quan trọng cho giao tiếp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aurally/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 cho đề thi ngày 29/05/2021
[...] For example, in settings that demand absence of visual and disturbance like libraries, the presence of smartphones would probably be distracting, hence an unwelcome sight [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 cho đề thi ngày 29/05/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 29/05/2021
[...] For example, in settings that demand absence of visual and disturbance, such as libraries, the presence of smartphones is highly distracting for those trying to concentrate [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 29/05/2021

Idiom with Aurally

Không có idiom phù hợp