Bản dịch của từ Aurally trong tiếng Việt
Aurally

Aurally (Adverb)
He learned aural skills through listening to music every day.
Cậu ấy học kỹ năng nghe qua việc nghe nhạc mỗi ngày.
She does not prefer to learn aural skills in silence.
Cô ấy không thích học kỹ năng nghe trong im lặng.
Do you think aural skills are important for social interaction?
Bạn có nghĩ rằng kỹ năng nghe quan trọng cho giao tiếp xã hội không?
Họ từ
Từ "aurally" là một trạng từ chỉ cách nhận thức hoặc tiếp thu thông tin qua thính giác. Trong ngữ cảnh giáo dục và ngôn ngữ học, "aurally" thường được sử dụng để mô tả cách thức mà người học tiếp nhận ngôn ngữ nói hoặc âm thanh. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số tình huống, "aurally" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên biệt để phân biệt với các hình thức tiếp nhận khác như "visually" (bằng thị giác).
Từ "aurally" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "auris", nghĩa là "tai". Từ này đã được ghép với hậu tố "-ally" để tạo thành trạng từ, phản ánh cách thức liên quan đến sự nghe. Trong lịch sử, "aurally" được sử dụng để chỉ các hiện tượng hoặc trải nghiệm liên quan đến giác quan thính giác. Ý nghĩa hiện tại của từ nhấn mạnh đến các phương pháp hoặc kỹ thuật liên quan đến âm thanh, như trong giáo dục âm nhạc hay các hình thức học tập khác.
Từ "aurally" thường xuất hiện trong phần Nghe và Nói của bài thi IELTS, đặc biệt trong các bối cảnh liên quan đến kỹ năng nghe và giao tiếp bằng âm thanh. Tần suất sử dụng của từ này có thể không cao so với các từ vựng phổ biến khác, nhưng nó thường được sử dụng trong các chủ đề về giáo dục và phương pháp học tập. Ngoài ra, "aurally" cũng thường xuất hiện trong các nghiên cứu về tâm lý học và âm nhạc, liên quan đến cách chúng ta tiếp nhận thông tin qua thính giác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

