Bản dịch của từ Auriculare trong tiếng Việt
Auriculare
Auriculare (Noun)
The auriculare is essential for hearing in social environments.
Auriculare rất quan trọng cho việc nghe trong các môi trường xã hội.
Many people ignore their auriculare during loud concerts.
Nhiều người bỏ qua auriculare của họ trong các buổi hòa nhạc ồn ào.
Is the auriculare affected by age in social interactions?
Auriculare có bị ảnh hưởng bởi tuổi tác trong các tương tác xã hội không?
Auriculare (Adjective)
The auriculare structure of the ear influences sound perception in social settings.
Cấu trúc auriculare của tai ảnh hưởng đến cách nhận biết âm thanh trong bối cảnh xã hội.
He did not notice the auriculare details during the group discussion.
Anh ấy đã không chú ý đến các chi tiết auriculare trong buổi thảo luận nhóm.
Is the auriculare shape of your ears affecting your social interactions?
Hình dạng auriculare của tai bạn có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội không?