Bản dịch của từ Auriculare trong tiếng Việt

Auriculare

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Auriculare (Noun)

ˈɔɹɨkjulɚ
ˈɔɹɨkjulɚ
01

Thuật ngữ giải phẫu cho tai ngoài.

Anatomy term for the outer ear.

Ví dụ

The auriculare is essential for hearing in social environments.

Auriculare rất quan trọng cho việc nghe trong các môi trường xã hội.

Many people ignore their auriculare during loud concerts.

Nhiều người bỏ qua auriculare của họ trong các buổi hòa nhạc ồn ào.

Is the auriculare affected by age in social interactions?

Auriculare có bị ảnh hưởng bởi tuổi tác trong các tương tác xã hội không?

Auriculare (Adjective)

ˈɔɹɨkjulɚ
ˈɔɹɨkjulɚ
01

Của hoặc liên quan đến vành tai hoặc tai ngoài.

Of or relating to the auricle or outer ear.

Ví dụ

The auriculare structure of the ear influences sound perception in social settings.

Cấu trúc auriculare của tai ảnh hưởng đến cách nhận biết âm thanh trong bối cảnh xã hội.

He did not notice the auriculare details during the group discussion.

Anh ấy đã không chú ý đến các chi tiết auriculare trong buổi thảo luận nhóm.

Is the auriculare shape of your ears affecting your social interactions?

Hình dạng auriculare của tai bạn có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Auriculare cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Auriculare

Không có idiom phù hợp