Bản dịch của từ Authenticates trong tiếng Việt

Authenticates

Verb

Authenticates (Verb)

ɔθˈɛntəkˌeɪts
ɔθˈɛntəkˌeɪts
01

Để xác nhận danh tính của người dùng hoặc hệ thống.

To confirm the identity of a user or system.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Để xác lập tính đúng đắn hoặc tính hợp lệ của một cái gì đó.

To establish the truth or validity of something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Để xác nhận là chính hãng hoặc hợp lệ.

To confirm as genuine or valid.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] IELTS 6 Academic Student's Book with Answers with Audio: Practice Tests [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] IELTS 10 Academic Student's Book with Answers with Audio: Practice Tests [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
[...] Interacting with locals and trying Italian dishes was a highlight of the trip [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
[...] Traditional restaurants offer local dishes, a cosy atmosphere, and a sense of heritage that resonates with older individuals [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio

Idiom with Authenticates

Không có idiom phù hợp