Bản dịch của từ Authenticates trong tiếng Việt
Authenticates

Authenticates (Verb)
Dạng động từ của Authenticates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Authenticate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Authenticated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Authenticated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Authenticates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Authenticating |
Họ từ
Từ "authenticates" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là xác thực hoặc chứng thực tính chính xác, tính xác thực của một cái gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực công nghệ thông tin, luật và tài chính khi đề cập đến việc xác minh danh tính hoặc thông tin. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách dùng, nhưng trong cách phát âm, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào âm tiết đầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



