Bản dịch của từ Authenticates trong tiếng Việt

Authenticates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Authenticates (Verb)

ɔθˈɛntəkˌeɪts
ɔθˈɛntəkˌeɪts
01

Để xác nhận danh tính của người dùng hoặc hệ thống.

To confirm the identity of a user or system.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Để xác lập tính đúng đắn hoặc tính hợp lệ của một cái gì đó.

To establish the truth or validity of something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Để xác nhận là chính hãng hoặc hợp lệ.

To confirm as genuine or valid.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Dạng động từ của Authenticates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Authenticate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Authenticated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Authenticated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Authenticates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Authenticating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Authenticates cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] IELTS 6 Academic Student's Book with Answers with Audio: Practice Tests [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] IELTS 10 Academic Student's Book with Answers with Audio: Practice Tests [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
[...] Traditional restaurants offer local dishes, a cosy atmosphere, and a sense of heritage that resonates with older individuals [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 22/05/2021
[...] First, ancient architectural structures are evidence of history and culture, which tell us what life was like for people in the past [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 22/05/2021

Idiom with Authenticates

Không có idiom phù hợp