Bản dịch của từ Authorize trong tiếng Việt

Authorize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Authorize(Verb)

ˈɔɵɚˌɑɪz
ˈɑɵəɹˌɑɪz
01

Cho phép hoặc phê duyệt chính thức cho (một cam kết hoặc đại lý)

Give official permission for or approval to (an undertaking or agent)

Ví dụ

Dạng động từ của Authorize (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Authorize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Authorized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Authorized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Authorizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Authorizing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ