Bản dịch của từ Authorized trong tiếng Việt
Authorized

Authorized (Adjective)
Được cho phép rõ ràng.
Explicitly allowed.
Only authorized personnel can enter the restricted area of the event.
Chỉ những nhân viên được phép mới có thể vào khu vực hạn chế của sự kiện.
Unauthorized individuals cannot access the social media account.
Những cá nhân không được phép không thể truy cập vào tài khoản mạng xã hội.
Are you authorized to speak on behalf of the organization at meetings?
Bạn có được phép phát biểu thay mặt tổ chức trong các cuộc họp không?
Họ từ
Từ "authorized" (được ủy quyền) là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ trạng thái được cho phép hoặc chấp thuận chính thức làm một việc gì đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có thể sử dụng tương tự nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, "authorized" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh chính thức hơn, như trong tài liệu pháp lý hoặc hành chính, để chỉ những người hoặc tổ chức có quyền hạn trong một lĩnh vực cụ thể.
Từ "authorized" xuất phát từ tiếng Latin "authorizare", trong đó "auctor" có nghĩa là "người tạo ra" hoặc "người đứng ra". "Authorize" mang ý nghĩa trao quyền hoặc phê duyệt một hành động nào đó. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hành động cấp phép chính thức, thường trong bối cảnh pháp lý hoặc tổ chức. Ngày nay, "authorized" chỉ việc có sự cho phép hay chấp thuận từ một cá nhân hoặc tổ chức có thẩm quyền.
Từ "authorized" xuất hiện với tần suất nhất định trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi yêu cầu thí sinh thể hiện sự đồng ý hoặc ủy quyền. Trong phần Reading, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh văn bản pháp lý hoặc các tài liệu chính thức. Ngoài ra, từ "authorized" cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống liên quan đến giấy phép, chứng nhận và thẩm quyền, chẳng hạn như trong lĩnh vực kinh doanh và quản lý hành chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



