Bản dịch của từ Auto-mechanics trong tiếng Việt

Auto-mechanics

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Auto-mechanics (Noun)

ˌɔtoʊmˈæknɨkəs
ˌɔtoʊmˈæknɨkəs
01

Ngành kỹ thuật liên quan đến bảo trì và sửa chữa ô tô.

The branch of engineering dealing with the maintenance and repair of automotive vehicles.

Ví dụ

Auto-mechanics is a popular career choice among high school graduates today.

Ngành cơ khí ô tô là một lựa chọn nghề nghiệp phổ biến hiện nay.

Many people do not understand the importance of auto-mechanics in society.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của ngành cơ khí ô tô trong xã hội.

Is auto-mechanics a good option for students interested in technology?

Ngành cơ khí ô tô có phải là lựa chọn tốt cho sinh viên yêu thích công nghệ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/auto-mechanics/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Auto-mechanics

Không có idiom phù hợp