Bản dịch của từ Autocollimator trong tiếng Việt

Autocollimator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Autocollimator (Noun)

ɑtoʊkˈɑləmeɪtəɹ
ɑtoʊkˈɑləmeɪtəɹ
01

Một công cụ sử dụng nguyên tắc tự chuẩn trực, ví dụ: để đo độ song song hoặc căn chỉnh.

An instrument that uses the principle of autocollimation eg to measure parallelism or alignment.

Ví dụ

The engineer used an autocollimator to check the mirror alignment.

Kỹ sư đã sử dụng một autocollimator để kiểm tra sự căn chỉnh gương.

An autocollimator is not necessary for simple social projects.

Một autocollimator không cần thiết cho các dự án xã hội đơn giản.

Can you explain how an autocollimator measures alignment in detail?

Bạn có thể giải thích cách một autocollimator đo sự căn chỉnh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/autocollimator/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Autocollimator

Không có idiom phù hợp