Bản dịch của từ Autocollimation trong tiếng Việt
Autocollimation

Autocollimation (Noun)
Quá trình truyền một chùm ánh sáng qua một thấu kính hội tụ lên một bề mặt phẳng và phản xạ nó theo hướng nó đã tới (ban đầu là một chùm tia song song); việc sử dụng máy chuẩn trực tự động; một ví dụ về điều này.
The procedure of passing a beam of light though a converging lens on to a plane surface that reflects it back the way it has come initially as a parallel beam the use of an autocollimator an instance of this.
Autocollimation is crucial for ensuring accurate measurements in social surveys.
Autocollimation rất quan trọng để đảm bảo đo lường chính xác trong khảo sát xã hội.
Many researchers do not use autocollimation in their social science studies.
Nhiều nhà nghiên cứu không sử dụng autocollimation trong các nghiên cứu khoa học xã hội.
Is autocollimation widely accepted in the field of social research?
Autocollimation có được chấp nhận rộng rãi trong lĩnh vực nghiên cứu xã hội không?
Autocollimation là một thuật ngữ trong quang học, chỉ quá trình mà một hệ thống quang học hoặc thiết bị sử dụng để kiểm tra độ chính xác của các bề mặt phản xạ qua việc phản chiếu ánh sáng từ bề mặt đó trở lại nguồn phát. Thuật ngữ này không có sự khác biệt cơ bản giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau. Autocollimation thường được áp dụng trong các thiết bị như kính thiên văn hoặc máy đo góc, nơi độ chính xác của ánh sáng phản xạ rất quan trọng.
Từ "autocollimation" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "auto-" nghĩa là "tự" và "collimatio" có nghĩa là "sự định hướng". Từ này được sử dụng trong lĩnh vực quang học để chỉ phương pháp xác định độ thẳng của ánh sáng một cách tự động mà không cần tham chiếu từ bên ngoài. Khái niệm autocollimation có lịch sử phát triển từ các nguyên lý ánh sáng trong quang học, cho thấy sự kết hợp giữa tự động và chính xác trong việc đo lường.
Từ "autocollimation" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu bị giới hạn trong lĩnh vực quang học và kỹ thuật. Trong ngữ cảnh khoa học, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả quy trình xác định định hướng của các tia sáng trong các thiết bị như kính viễn vọng hoặc máy trắc địa. Sử dụng trong các bài kiểm tra có thể thấy trong các tài liệu chuyên môn về quang học và các ứng dụng kỹ thuật.