Bản dịch của từ Autograft trong tiếng Việt
Autograft
Autograft (Noun)
The doctor used an autograft for Sarah's knee surgery last month.
Bác sĩ đã sử dụng một mảnh ghép tự thân cho ca phẫu thuật đầu gối của Sarah tháng trước.
An autograft cannot be used in every surgery for social cases.
Một mảnh ghép tự thân không thể được sử dụng trong mọi ca phẫu thuật xã hội.
Did the hospital recommend an autograft for John's injury recovery?
Bệnh viện có đề xuất mảnh ghép tự thân cho việc phục hồi chấn thương của John không?
Autograft là thuật ngữ y học chỉ việc ghép mô từ một phần của cơ thể người này vào một phần khác của cùng một cơ thể, nhằm cải thiện chức năng hoặc điều trị tổn thương. Khác với allograft (ghép mô giữa hai cơ thể khác nhau), autograft giảm nguy cơ phản ứng đào thải do nguồn gốc tự thân. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này giữ nguyên nghĩa và viết thống nhất cả trong Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng.
Từ "autograft" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, trong đó "auto-" có nghĩa là "bản thân" và "graft" (thay thế) có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ "grafan", có nghĩa là "cấy ghép". Từ này được sử dụng trong lĩnh vực y học để chỉ việc ghép mô hoặc cơ quan từ chính cơ thể bệnh nhân, nhằm giảm nguy cơ phản ứng đào thải. Ý nghĩa hiện tại thể hiện sự tiến bộ trong kỹ thuật cấy ghép và khả năng hồi phục của con người.
Từ "autograft" xuất hiện không đều trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong kỹ năng nghe và đọc, nơi có thể liên quan đến chủ đề y học, sinh học hoặc phẫu thuật. Trong các bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong phẫu thuật tái tạo, đặc biệt là khi đề cập đến việc cấy ghép mô từ chính cơ thể bệnh nhân. Sự hiện diện của nó trong tài liệu y khoa và nghiên cứu cho thấy tầm quan trọng trong các cuộc thảo luận về phương pháp điều trị và hồi phục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp