Bản dịch của từ Autological trong tiếng Việt

Autological

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Autological (Adjective)

01

Của một từ, đặc biệt là tính từ: có hoặc đại diện cho thuộc tính mà nó biểu thị. đối lập với "dị học".

Of a word especially an adjective having or representing the property it denotes opposed to heterological.

Ví dụ

The word 'social' is autological in describing community interactions.

Từ 'xã hội' là tự định nghĩa khi mô tả các tương tác cộng đồng.

Not all words in English are autological; some are misleading.

Không phải tất cả các từ trong tiếng Anh đều tự định nghĩa; một số có thể gây hiểu lầm.

Is the term 'social' autological or heterological in your opinion?

Theo bạn, thuật ngữ 'xã hội' là tự định nghĩa hay khác định nghĩa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Autological cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Autological

Không có idiom phù hợp