Bản dịch của từ Automatic pistol trong tiếng Việt

Automatic pistol

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Automatic pistol (Noun)

ɑtəmˈætɪk pˈɪstl
ɑtəmˈætɪk pˈɪstl
01

Một khẩu súng nhỏ có thể bắn nhiều viên đạn một cách nhanh chóng.

A small gun that can fire several bullets quickly one after the other.

Ví dụ

The police found an automatic pistol in the suspect's car yesterday.

Cảnh sát đã tìm thấy một khẩu súng ngắn tự động trong xe của nghi phạm hôm qua.

Many people do not own an automatic pistol for safety reasons.

Nhiều người không sở hữu súng ngắn tự động vì lý do an toàn.

Is it legal to carry an automatic pistol in California?

Có hợp pháp để mang theo súng ngắn tự động ở California không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/automatic pistol/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Automatic pistol

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.