Bản dịch của từ Automatic teller machine trong tiếng Việt
Automatic teller machine

Automatic teller machine (Noun)
I used an automatic teller machine to withdraw cash yesterday.
Tôi đã sử dụng máy rút tiền tự động để rút tiền hôm qua.
Many people do not trust automatic teller machines for large withdrawals.
Nhiều người không tin tưởng máy rút tiền tự động cho các khoản rút lớn.
Is there an automatic teller machine near the community center?
Có máy rút tiền tự động nào gần trung tâm cộng đồng không?
Máy rút tiền tự động (Automatic Teller Machine - ATM) là thiết bị điện tử cho phép người sử dụng thực hiện các giao dịch tài chính như rút tiền, kiểm tra số dư tài khoản và chuyển khoản mà không cần sự can thiệp của nhân viên ngân hàng. Thuật ngữ này có thể được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, người Anh thường gọi là "cash machine" trong khi người Mỹ ưa chuộng cụm từ "ATM". Sự khác biệt trong phát âm và ngữ nghĩa chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh văn hóa và thói quen sử dụng.
Cụm từ "automatic teller machine" (ATM) có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhưng xét về thành phần cấu thành, "teller" bắt nguồn từ tiếng Latinh "dīcere", có nghĩa là "nói", và "automatic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "αὐτόματον" (autómaton), có nghĩa là "tự động". Ban đầu, máy rút tiền tự động phục vụ như một người giao dịch tài chính, giúp quá trình giao dịch trở nên dễ dàng và nhanh chóng. Khái niệm này đã phát triển mạnh mẽ từ thập niên 1960, phản ánh sự tiến bộ trong công nghệ tài chính.
"Cây rút tiền tự động" (automatic teller machine) thường xuất hiện trong bối cảnh các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và nói. Tần suất xuất hiện của từ này chủ yếu liên quan đến các chủ đề tài chính, ngân hàng và tiện ích hàng ngày. Trong các tình huống thực tế, thuật ngữ này thường được sử dụng khi thảo luận về việc rút tiền, kiểm tra số dư hoặc thực hiện các giao dịch ngân hàng nhanh chóng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp