Bản dịch của từ Automaton trong tiếng Việt
Automaton
Noun [U/C]
Automaton (Noun)
ɔtˈɑmətˌɑn
ɑtˈɑmətˌɑn
Ví dụ
The automaton greeted visitors at the social event.
Cái tự động chào đón khách tham dự sự kiện xã hội.
The automaton performed a dance routine to entertain the guests.
Cái tự động trình diễn một bài múa để giải trí cho khách mời.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Automaton
Không có idiom phù hợp