Bản dịch của từ Autopilot trong tiếng Việt

Autopilot

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Autopilot (Noun)

01

Một thiết bị tự động điều khiển một phương tiện hoặc máy móc.

A device that automatically pilots a vehicle or machine.

Ví dụ

The new autopilot system improved public transport efficiency in San Francisco.

Hệ thống tự động lái mới cải thiện hiệu quả giao thông công cộng ở San Francisco.

Many people do not trust autopilot in commercial flights.

Nhiều người không tin tưởng vào hệ thống tự động lái trong các chuyến bay thương mại.

Is the autopilot safe for self-driving cars in urban areas?

Hệ thống tự động lái có an toàn cho xe tự lái ở khu vực đô thị không?

Autopilot (Verb)

01

Hướng dẫn hoặc điều khiển phương tiện hoặc máy móc thông qua thiết bị lái tự động.

Guide or control a vehicle or machine through a autopilot device.

Ví dụ

The new car can autopilot itself during heavy traffic in Los Angeles.

Chiếc xe mới có thể tự lái trong giao thông đông đúc ở Los Angeles.

Many people do not trust cars that can autopilot without supervision.

Nhiều người không tin tưởng vào xe có thể tự lái mà không giám sát.

Can this vehicle autopilot safely in crowded urban areas like New York?

Xe này có thể tự lái an toàn ở những khu vực đô thị đông đúc như New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/autopilot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Autopilot

Không có idiom phù hợp