Bản dịch của từ Autopsied trong tiếng Việt
Autopsied

Autopsied (Verb)
The forensic team autopsied the body of John Doe last night.
Đội pháp y đã khám nghiệm thi thể của John Doe tối qua.
They did not autopsy the body of the unidentified woman.
Họ đã không khám nghiệm thi thể của người phụ nữ không xác định.
Did the police autopsy the victim from the recent crime scene?
Cảnh sát đã khám nghiệm thi thể của nạn nhân từ hiện trường vụ án gần đây chưa?
Dạng động từ của Autopsied (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Autopsy |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Autopsied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Autopsied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Autopsies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Autopsying |
Autopsied (Adjective)
Liên quan đến hoặc liên quan đến khám nghiệm tử thi.
Pertaining to or involving an autopsy.
The autopsied report revealed the cause of death in detail.
Báo cáo khám nghiệm tử thi đã tiết lộ nguyên nhân cái chết chi tiết.
The police did not autopsied the body found last week.
Cảnh sát đã không khám nghiệm tử thi của thi thể tìm thấy tuần trước.
Why was the autopsied evidence crucial for this social case?
Tại sao bằng chứng khám nghiệm tử thi lại quan trọng cho vụ án xã hội này?
"Autopsied" là dạng quá khứ của động từ "autopsy", có nghĩa là tiến hành khám nghiệm tử thi để xác định nguyên nhân cái chết. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y học pháp y. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về âm thanh hay nghĩa của từ này. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng "post-mortem examination" nhiều hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "autopsy" một cách phổ biến hơn.
Từ "autopsied" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "autopsia", có nghĩa là "nhìn thấy bằng mắt". Từ này được hình thành bởi tiền tố "auto-" (tự) và gốc "opsis" (nhìn thấy). Trong lịch sử, thuật ngữ này ban đầu dùng để chỉ việc khám nghiệm tử thi nhằm tìm ra nguyên nhân cái chết. Ngày nay, "autopsied" được sử dụng để chỉ hành động khám nghiệm tử thi, nhấn mạnh vai trò phân tích và điều tra sự kiện dẫn đến cái chết trong lĩnh vực pháp y.
Từ "autopsied" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, do chủ đề phù hợp chủ yếu với lĩnh vực khoa học pháp y. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến việc phân tích nguyên nhân tử vong trong các nghiên cứu y học hoặc pháp lý. Ở các tình huống khác, "autopsied" thường được sử dụng trong báo cáo điều tra hoặc trong phim ảnh, thể hiện quá trình khám nghiệm tử thi trong các vụ án hình sự.