Bản dịch của từ Autopsy trong tiếng Việt
Autopsy

Autopsy (Noun)
Khám nghiệm tử thi để tìm ra nguyên nhân cái chết hoặc mức độ bệnh tật.
A postmortem examination to discover the cause of death or the extent of disease.
The autopsy revealed the victim died of a heart attack.
Xác minh đã phát hiện nạn nhân chết vì đau tim.
There was no autopsy performed on the deceased due to religious beliefs.
Không có xác minh nào được thực hiện trên người đã chết do tín ngưỡng tôn giáo.
Was the autopsy report submitted to the authorities for investigation?
Báo cáo xác minh đã được gửi đến cơ quan chức năng để điều tra chưa?
Dạng danh từ của Autopsy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Autopsy | Autopsies |
Kết hợp từ của Autopsy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Autopsy on Khám nghiệm tử thi | The doctor performed an autopsy on the deceased patient. Bác sĩ thực hiện cuộc khám nghiệm tử thi. |
Autopsy (Verb)
The medical examiner will autopsy the deceased to determine the cause of death.
Bác sĩ pháp y sẽ khám nghiệm tử thi để xác định nguyên nhân tử vong.
The family requested not to autopsy the body for personal reasons.
Gia đình yêu cầu không thực hiện khám nghiệm tử thi vì lý do cá nhân.
Will the authorities autopsy the victim to gather more evidence?
Liệu các cơ quan chức năng có thực hiện khám nghiệm tử thi để thu thập thêm bằng chứng không?
Dạng động từ của Autopsy (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Autopsy |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Autopsied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Autopsied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Autopsies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Autopsying |
Họ từ
Autopsy, hay còn gọi là khám nghiệm tử thi, là quá trình pháp y nhằm xác định nguyên nhân cái chết và thu thập thông tin về các triệu chứng bệnh lý của người đã qua đời. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "autopsia", có nghĩa là "nhìn thấy bằng mắt". Trong tiếng Anh, "autopsy" được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong văn phong y học, "post-mortem examination" cũng được sử dụng, chủ yếu ở Vương quốc Anh.
Từ "autopsy" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là từ "autopsia", trong đó "auto" có nghĩa là "tự mình" và "opsis" có nghĩa là "nhìn". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Latinh và sử dụng trong ngữ cảnh y tế vào khoảng thế kỷ 16. Autopsy hiện nay chỉ hành động kiểm tra thi thể để xác định nguyên nhân tử vong, kết nối rõ ràng với ý nghĩa "nhìn" và "đánh giá" từ gốc gác ban đầu.
Từ "autopsy" (khám nghiệm tử thi) xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói do tính chất chuyên môn của nó. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến khoa học, y tế hoặc pháp lý. Trong bối cảnh chung, "autopsy" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về điều tra nguyên nhân cái chết, nghiên cứu pháp y, và các chương trình truyền hình hoặc tài liệu liên quan đến hình sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp