Bản dịch của từ Autopsy trong tiếng Việt

Autopsy

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Autopsy (Noun)

ˈɔtɑpsi
ˈɑtɑpsi
01

Khám nghiệm tử thi để tìm ra nguyên nhân cái chết hoặc mức độ bệnh tật.

A postmortem examination to discover the cause of death or the extent of disease.

Ví dụ

The autopsy revealed the victim died of a heart attack.

Xác minh đã phát hiện nạn nhân chết vì đau tim.

There was no autopsy performed on the deceased due to religious beliefs.

Không có xác minh nào được thực hiện trên người đã chết do tín ngưỡng tôn giáo.

Was the autopsy report submitted to the authorities for investigation?

Báo cáo xác minh đã được gửi đến cơ quan chức năng để điều tra chưa?

Dạng danh từ của Autopsy (Noun)

SingularPlural

Autopsy

Autopsies

Kết hợp từ của Autopsy (Noun)

CollocationVí dụ

Autopsy on

Khám nghiệm tử thi

The doctor performed an autopsy on the deceased patient.

Bác sĩ thực hiện cuộc khám nghiệm tử thi.

Autopsy (Verb)

ˈɔtɑpsi
ˈɑtɑpsi
01

Thực hiện khám nghiệm tử thi trên (một cơ thể hoặc cơ quan)

Perform an autopsy on a body or organ.

Ví dụ

The medical examiner will autopsy the deceased to determine the cause of death.

Bác sĩ pháp y sẽ khám nghiệm tử thi để xác định nguyên nhân tử vong.

The family requested not to autopsy the body for personal reasons.

Gia đình yêu cầu không thực hiện khám nghiệm tử thi vì lý do cá nhân.

Will the authorities autopsy the victim to gather more evidence?

Liệu các cơ quan chức năng có thực hiện khám nghiệm tử thi để thu thập thêm bằng chứng không?

Dạng động từ của Autopsy (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Autopsy

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Autopsied

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Autopsied

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Autopsies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Autopsying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/autopsy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Autopsy

Không có idiom phù hợp