Bản dịch của từ Postmortem trong tiếng Việt
Postmortem

Postmortem (Noun)
The postmortem revealed the cause of death was a heart attack.
Cuộc khám nghiệm tử thi đã tiết lộ nguyên nhân tử vong là cơn đau tim.
The postmortem did not show any signs of foul play.
Cuộc khám nghiệm tử thi không cho thấy dấu hiệu chơi xấu nào.
What did the postmortem conclude about the cause of death?
Cuộc khám nghiệm tử thi đã kết luận gì về nguyên nhân tử vong?
Postmortem (Adjective)
The postmortem analysis revealed new information about the social dynamics.
Phân tích sau khi chết tiết lộ thông tin mới về động lực xã hội.
The researchers did not conduct a postmortem study on living subjects.
Các nhà nghiên cứu không tiến hành nghiên cứu sau khi chết trên các đối tượng sống.
Is the postmortem report available for public review in this case?
Báo cáo sau khi chết có sẵn để công chúng xem trong trường hợp này không?
Họ từ
"Postmortem" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Latin, nghĩa là "sau khi chết", thường được dùng để chỉ việc khám nghiệm tử thi nhằm xác định nguyên nhân cái chết. Trong ngữ cảnh y khoa, từ này còn được áp dụng để chỉ việc phân tích sự kiện hoặc tình huống xảy ra sau khi một sự kiện đã kết thúc, đặc biệt là trong các nghiên cứu về hiệu suất. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "postmortem" có nghĩa tương tự nhưng cách sử dụng có thể khác nhau; ở Anh, từ này thường gắn liền với các cuộc khám nghiệm tử thi trong khi ở Mỹ cũng được dùng rộng rãi trong các lĩnh vực phi y tế.
Từ "postmortem" bắt nguồn từ tiếng Latin, trong đó "post" có nghĩa là "sau" và "mortem" là dạng biến đổi của "mors" có nghĩa là "chết". Từ này được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ các sự kiện hoặc phân tích diễn ra sau khi một người đã qua đời, như trong các cuộc điều tra tử vong. Ngày nay, "postmortem" còn được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, như y học và phân tích dự án, phản ánh sự đánh giá và rút kinh nghiệm sau một sự kiện đã xảy ra.
Từ "postmortem" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, với tần suất thấp. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được dùng để chỉ quá trình phân tích hoặc điều tra sau khi một sự kiện đã xảy ra, như cái chết hoặc một sự cố lớn. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong khoa học pháp y và y học để mô tả khám nghiệm tử thi nhằm xác định nguyên nhân cái chết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp