Bản dịch của từ Avail oneself of trong tiếng Việt

Avail oneself of

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Avail oneself of (Phrase)

01

Sử dụng hoặc tận dụng (một cơ hội hoặc nguồn lực sẵn có)

Use or take advantage of an opportunity or available resource.

Ví dụ

Students should avail themselves of library resources for IELTS preparation.

Học sinh nên tận dụng tài nguyên thư viện để chuẩn bị cho IELTS.

Not availing oneself of online practice tests can hinder progress in English.

Không tận dụng bài kiểm tra trực tuyến có thể làm chậm tiến trình tiếng Anh.

Have you availed yourself of the speaking practice sessions at school?

Bạn đã tận dụng các buổi luyện nói tại trường chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/avail oneself of/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Avail oneself of

Không có idiom phù hợp