Bản dịch của từ Averting trong tiếng Việt
Averting

Averting (Verb)
Many people are averting their eyes from social media negativity.
Nhiều người đang tránh nhìn vào sự tiêu cực trên mạng xã hội.
She is not averting her thoughts from the ongoing social issues.
Cô ấy không tránh suy nghĩ về các vấn đề xã hội đang diễn ra.
Are you averting your eyes from the news about social justice?
Bạn có đang tránh nhìn vào tin tức về công bằng xã hội không?
Dạng động từ của Averting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Avert |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Averted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Averted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Averts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Averting |
Averting (Noun Countable)
Averting conflict is essential for maintaining social harmony in communities.
Tránh xung đột là điều cần thiết để duy trì sự hòa hợp xã hội.
Averting misunderstandings can be difficult in large social gatherings.
Tránh hiểu lầm có thể khó khăn trong các buổi gặp gỡ xã hội lớn.
Is averting social issues a priority for local governments like Los Angeles?
Có phải tránh các vấn đề xã hội là ưu tiên của chính quyền địa phương như Los Angeles không?
Họ từ
"Averting" là dạng gerund của động từ "avert", có nghĩa là ngăn chặn hoặc phòng ngừa một điều gì đó xảy ra, thường liên quan đến nguy cơ hoặc thiệt hại. Trong tiếng Anh Anh, "averting" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người Anh có thể ưa thích cụm từ khác như "avoiding" trong khi người Mỹ có xu hướng sử dụng "averting" nhiều hơn khi nhấn mạnh hành động ngăn ngừa một cách chủ động.
Từ "averting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "avertĕre", trong đó "a-" có nghĩa là "ra khỏi" và "vertere" có nghĩa là "xoay". Lịch sử từ này liên quan đến hành động ngăn chặn hoặc đẩy lùi một điều gì đó không mong muốn. Hiện nay, "averting" thường được sử dụng để chỉ việc phòng ngừa các tình huống tiêu cực, thể hiện rõ sự liên kết giữa nghĩa gốc và ý nghĩa hiện tại của từ này.
Từ "averting" có tần suất sử dụng tương đối cao trong phần Writing và Speaking của kỳ thi IELTS, khi thí sinh thảo luận về vấn đề xã hội, môi trường hoặc chính trị. Trong phần Reading và Listening, từ này thường xuất hiện trong các văn bản mô tả biện pháp phòng ngừa hoặc giải quyết vấn đề. Ngoài ra, "averting" thường được sử dụng trong ngữ cảnh an toàn công cộng, chiến lược quản lý rủi ro, và trong các bài viết nghiên cứu về phòng ngừa tai nạn và khủng hoảng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp