Bản dịch của từ Avidly trong tiếng Việt
Avidly

Avidly (Adverb)
Với thái độ háo hức hoặc nhiệt tình.
In an eager or enthusiastic manner.
She avidly volunteered at the community center every weekend.
Cô ấy tích cực tình nguyện tại trung tâm cộng đồng mỗi cuối tuần.
The students avidly participated in the charity fundraiser event.
Các sinh viên hăng hái tham gia sự kiện gây quỹ từ thiện.
He avidly supported local social initiatives to help the homeless.
Anh ấy nhiệt tình ủng hộ các sáng kiến xã hội địa phương để giúp người vô gia cư.
Với sự quan tâm sâu sắc hoặc nhiệt tình.
With keen interest or enthusiasm.
She avidly followed the social media updates.
Cô ấy đam mê theo dõi cập nhật truyền thông xã hội.
He avidly participated in the social awareness campaign.
Anh ấy nhiệt tình tham gia vào chiến dịch tăng cường nhận thức xã hội.
They avidly supported the social justice movement.
Họ nhiệt tình ủng hộ phong trào công bằng xã hội.
Họ từ
Từ "avidly" là một trạng từ trong tiếng Anh, diễn tả hành động làm điều gì đó với sự hăng hái, mãnh liệt và đam mê. Từ này thường được sử dụng để miêu tả thái độ, sự quan tâm hoặc sự khao khát mạnh mẽ đối với một việc cụ thể, chẳng hạn như đọc sách, theo dõi một chương trình hoặc tham gia vào một hoạt động nào đó. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, "avidly" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt về cách viết hay phát âm, nhưng ngữ cảnh có thể thay đổi theo vùng miền.
Từ "avidly" bắt nguồn từ tiếng Latinh "avidus", có nghĩa là "tham lam" hoặc "khao khát". Về mặt lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả một trạng thái ham mê hoặc thèm thuồng đối với một điều gì đó. Trong tiếng Anh hiện đại, "avidly" được sử dụng để diễn tả hành động làm gì đó với sự say mê, nhiệt huyết, hoặc đam mê mãnh liệt. Sự chuyển giao này từ trạng thái tham lam sang sự nhiệt tình thể hiện sự phát triển trong cách hiểu về sự hấp dẫn tâm lý đối với các hoạt động hoặc sở thích.
Từ "avidly" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất thấp trong phần Đọc và Nghe, nhưng có thể xuất hiện trong các bài thi Viết và Nói, đặc biệt khi thí sinh mô tả sở thích mạnh mẽ hay thái độ tích cực đối với một hoạt động nào đó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để miêu tả sự quan tâm mãnh liệt đối với sách, phim ảnh hoặc các hoạt động giải trí, thể hiện sự nhiệt tình và ham học hỏi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp