Bản dịch của từ Avidly trong tiếng Việt

Avidly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Avidly (Adverb)

ˈævədli
ˈævədli
01

Với thái độ háo hức hoặc nhiệt tình.

In an eager or enthusiastic manner.

Ví dụ

She avidly volunteered at the community center every weekend.

Cô ấy tích cực tình nguyện tại trung tâm cộng đồng mỗi cuối tuần.

The students avidly participated in the charity fundraiser event.

Các sinh viên hăng hái tham gia sự kiện gây quỹ từ thiện.

He avidly supported local social initiatives to help the homeless.

Anh ấy nhiệt tình ủng hộ các sáng kiến xã hội địa phương để giúp người vô gia cư.

02

Với sự quan tâm sâu sắc hoặc nhiệt tình.

With keen interest or enthusiasm.

Ví dụ

She avidly followed the social media updates.

Cô ấy đam mê theo dõi cập nhật truyền thông xã hội.

He avidly participated in the social awareness campaign.

Anh ấy nhiệt tình tham gia vào chiến dịch tăng cường nhận thức xã hội.

They avidly supported the social justice movement.

Họ nhiệt tình ủng hộ phong trào công bằng xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/avidly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Avidly

Không có idiom phù hợp