Bản dịch của từ Avo trong tiếng Việt
Avo

Avo (Noun)
In Macao, prices are often listed in avos rather than patacas.
Ở Macao, giá thường được liệt kê bằng avos chứ không phải patacas.
The cost of the meal was 50 avos in Macao.
Chi phí bữa ăn là 50 avos ở Macao.
The exchange rate is 1 pataca to 100 avos.
Tỷ giá hối đoái là 1 pataca đến 100 avos.
Từ "avo" là viết tắt của "avocado" trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ quả bơ. Trong tiếng Anh Mỹ, "avocado" phổ biến hơn trong khi "avo" thường gặp trong tiếng Anh Úc và New Zealand, đặc biệt trong ngữ cảnh ẩm thực. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng không chính thức. Quả bơ có giá trị dinh dưỡng cao, chứa chất béo lành mạnh và được ưa chuộng trong thực đơn ăn uống lành mạnh.
Từ "avo" có nguồn gốc từ tiếng Latin "avus", nghĩa là "ông" hay "tổ phụ". Từ này phản ánh sự liên kết giữa các thế hệ trong gia đình, mang ý nghĩa cha ông hay tổ tiên. Trong ngữ cảnh hiện đại, "avo" thường được sử dụng trong các ngôn ngữ như tiếng Bồ Đào Nha và tiếng Tây Ban Nha để chỉ "bà ngoại" hoặc "ông ngoại", duy trì mối quan hệ gia đình và sự kính trọng đối với thế hệ trước. Sự phát triển này phản ánh cách mà các giá trị văn hóa được chuyển giao xuyên suốt thời gian.
Từ "avo" không phải là một từ thường gặp trong ngữ cảnh chính thức của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các lĩnh vực liên quan đến ẩm thực hoặc dinh dưỡng, chủ yếu là để chỉ trái bơ (avocado) trong một số khẩu ngữ. Trong các bài kiểm tra IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề về sức khỏe, dinh dưỡng hoặc lối sống. Ngoài ra, từ "avo" thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày để thảo luận về món ăn, công thức nấu ăn hoặc chế độ ăn uống lành mạnh.