Bản dịch của từ Avo trong tiếng Việt

Avo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Avo (Noun)

ˈɑvu
ˈeivoʊ
01

Một đơn vị tiền tệ của macao, bằng một phần trăm pataca.

A monetary unit of macao, equal to one hundredth of a pataca.

Ví dụ

In Macao, prices are often listed in avos rather than patacas.

Ở Macao, giá thường được liệt kê bằng avos chứ không phải patacas.

The cost of the meal was 50 avos in Macao.

Chi phí bữa ăn là 50 avos ở Macao.

The exchange rate is 1 pataca to 100 avos.

Tỷ giá hối đoái là 1 pataca đến 100 avos.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/avo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Avo

Không có idiom phù hợp