Bản dịch của từ Macao trong tiếng Việt

Macao

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Macao(Noun)

mˈækaʊ
ˈmɑˈkaʊ
01

Một khu vực hành chính đặc biệt của Trung Quốc nằm ở bờ biển miền Nam, nổi tiếng với ngành công nghiệp casino và du lịch.

A special administrative region of China located on the southern coast known for its casino and tourism industries

Ví dụ
02

Một cựu thuộc địa của Bồ Đào Nha được thành lập vào thế kỷ 16, hiện giờ thuộc về Trung Quốc.

A former Portuguese colony established in the 16th century that is now a part of China

Ví dụ
03

Thủ đô của vùng đất nổi tiếng với kiến trúc lịch sử và di sản văn hóa.

The capital of the region which is known for its historical architecture and cultural heritage

Ví dụ

Họ từ