Bản dịch của từ Macao trong tiếng Việt
Macao
Noun [U/C]

Macao(Noun)
mˈækaʊ
ˈmɑˈkaʊ
Ví dụ
Ví dụ
03
Thủ đô của vùng đất nổi tiếng với kiến trúc lịch sử và di sản văn hóa.
The capital of the region which is known for its historical architecture and cultural heritage
Ví dụ
