Bản dịch của từ Macao trong tiếng Việt
Macao

Macao (Noun)
Macao is a popular card game among my friends during parties.
Macao là một trò chơi bài phổ biến giữa bạn bè tôi trong các bữa tiệc.
I don't play macao because I prefer board games instead.
Tôi không chơi macao vì tôi thích trò chơi bàn hơn.
Do you know how to play macao at social gatherings?
Bạn có biết cách chơi macao trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Macao, hay còn gọi là Ma đưa, là một đặc khu hành chính của Trung Quốc, nằm trên bờ biển phía nam. Khu vực này nổi tiếng với nền văn hóa hỗn hợp giữa phương Đông và phương Tây, phản ánh qua kiến trúc, ẩm thực và các hoạt động giải trí. Ma cao cũng được biết đến như một trung tâm du lịch lớn với các sòng bạc và khu nghỉ dưỡng, đóng góp đáng kể vào nền kinh tế địa phương.
Từ "Macao" bắt nguồn từ tiếng Bồ Đào Nha, nhưng có nguồn gốc từ tiếng Trung Quốc, cụ thể là từ "Máodóu" (澳门), mang ý nghĩa là "cái hầm". Khu vực này đã trở thành thuộc địa của Bồ Đào Nha từ thế kỷ 16 và phát triển mạnh mẽ nhờ vào vị trí thương mại chiến lược. Sự kết hợp giữa văn hóa phương Đông và phương Tây tại Macao đã tạo nên một bản sắc độc đáo, phản ánh trong ngữ nghĩa hiện tại của từ này.
Từ "Macao" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất tương đối cao do Macao là một chủ đề liên quan đến du lịch, văn hóa và kinh tế. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "Macao" thường được đề cập trong các bài viết về du lịch, kinh tế khu vực châu Á, và các phân tích về ngành công nghiệp cờ bạc. Thay vì chỉ đơn thuần là một địa điểm, Macao còn là trung tâm văn hóa đa dạng với lịch sử phong phú, khiến nó trở thành một đối tượng thảo luận thú vị trong nhiều lĩnh vực.