Bản dịch của từ Avoid risk trong tiếng Việt
Avoid risk

Avoid risk (Noun)
Many people avoid risk by saving money for emergencies.
Nhiều người tránh rủi ro bằng cách tiết kiệm tiền cho tình huống khẩn cấp.
They do not avoid risk when investing in social projects.
Họ không tránh rủi ro khi đầu tư vào các dự án xã hội.
How can we avoid risk in our community initiatives?
Làm thế nào chúng ta có thể tránh rủi ro trong các sáng kiến cộng đồng?
Many people avoid risk by staying home during the pandemic.
Nhiều người tránh rủi ro bằng cách ở nhà trong đại dịch.
They do not avoid risk when attending large social events.
Họ không tránh rủi ro khi tham gia các sự kiện xã hội lớn.
Do you think we can avoid risk in social interactions?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta có thể tránh rủi ro trong các tương tác xã hội không?
Một khả năng đau khổ hoặc mất mát
A possibility of suffering or loss
Many people avoid risk in social situations to feel more comfortable.
Nhiều người tránh rủi ro trong tình huống xã hội để cảm thấy thoải mái hơn.
They do not avoid risk when meeting new friends at events.
Họ không tránh rủi ro khi gặp gỡ bạn mới tại các sự kiện.
How can we avoid risk while making new social connections?
Làm thế nào chúng ta có thể tránh rủi ro khi tạo mối quan hệ xã hội mới?
Avoid risk (Verb)
Many people avoid risk by saving money for emergencies.
Nhiều người tránh rủi ro bằng cách tiết kiệm tiền cho tình huống khẩn cấp.
They do not avoid risk when investing in stocks.
Họ không tránh rủi ro khi đầu tư vào cổ phiếu.
Do you think we can avoid risk in social events?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta có thể tránh rủi ro trong các sự kiện xã hội không?
Many people avoid risk by staying home during the pandemic.
Nhiều người tránh rủi ro bằng cách ở nhà trong đại dịch.
Students do not avoid risk when joining social clubs at university.
Sinh viên không tránh rủi ro khi tham gia câu lạc bộ xã hội ở trường đại học.
Do you think we should avoid risk in social interactions?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên tránh rủi ro trong tương tác xã hội không?
Many people avoid risk by saving money for emergencies.
Nhiều người tránh rủi ro bằng cách tiết kiệm tiền cho tình huống khẩn cấp.
They do not avoid risk when investing in the stock market.
Họ không tránh rủi ro khi đầu tư vào thị trường chứng khoán.
Do you avoid risk in your social interactions with new friends?
Bạn có tránh rủi ro trong các mối quan hệ xã hội với bạn mới không?
Avoid risk (Adjective)
Tiếp xúc với nguy hiểm hoặc rủi ro
Exposed to danger or risk
Many people avoid risk by staying home during the pandemic.
Nhiều người tránh rủi ro bằng cách ở nhà trong đại dịch.
They do not avoid risk when participating in extreme sports.
Họ không tránh rủi ro khi tham gia thể thao mạo hiểm.
Do you think youth avoid risk in social situations?
Bạn có nghĩ rằng giới trẻ tránh rủi ro trong các tình huống xã hội không?
Có liên quan đến rủi ro
Involving risk
Many people avoid risk by investing in safe stocks.
Nhiều người tránh rủi ro bằng cách đầu tư vào cổ phiếu an toàn.
They do not avoid risk when starting new social projects.
Họ không tránh rủi ro khi bắt đầu các dự án xã hội mới.
Should we avoid risk in community investments?
Chúng ta có nên tránh rủi ro trong các khoản đầu tư cộng đồng không?
Many people avoid risk by staying home during the pandemic.
Nhiều người tránh rủi ro bằng cách ở nhà trong đại dịch.
They do not avoid risk when investing in the stock market.
Họ không tránh rủi ro khi đầu tư vào thị trường chứng khoán.
Do you think we should avoid risk in social gatherings?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên tránh rủi ro trong các buổi gặp mặt xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp