ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Avoid risk
Khả năng mất mát hoặc hư hỏng
The chance of loss or damage
Một nguồn nguy hiểm hoặc gây hại
A source of danger or harm
Một khả năng đau khổ hoặc mất mát
A possibility of suffering or loss
Tránh xa hoặc ngăn cản bản thân làm điều gì đó
To keep away from or stop oneself from doing something
Kiêng hoặc kiềm chế điều gì đó
To abstain from or refrain from something
Ngăn chặn điều gì đó xảy ra
To prevent something from happening
Tiếp xúc với nguy hiểm hoặc rủi ro
Exposed to danger or risk
Có liên quan đến rủi ro
Involving risk
Có khả năng hoặc có thể gây ra nguy hiểm
Liable to or likely to cause danger