Bản dịch của từ Avoid risk trong tiếng Việt

Avoid risk

Noun [U/C] Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Avoid risk (Noun)

əvˈɔɪd ɹˈɪsk
əvˈɔɪd ɹˈɪsk
01

Khả năng mất mát hoặc hư hỏng

The chance of loss or damage

Ví dụ

Many people avoid risk by saving money for emergencies.

Nhiều người tránh rủi ro bằng cách tiết kiệm tiền cho tình huống khẩn cấp.

They do not avoid risk when investing in social projects.

Họ không tránh rủi ro khi đầu tư vào các dự án xã hội.

How can we avoid risk in our community initiatives?

Làm thế nào chúng ta có thể tránh rủi ro trong các sáng kiến cộng đồng?

02

Một nguồn nguy hiểm hoặc gây hại

A source of danger or harm

Ví dụ

Many people avoid risk by staying home during the pandemic.

Nhiều người tránh rủi ro bằng cách ở nhà trong đại dịch.

They do not avoid risk when attending large social events.

Họ không tránh rủi ro khi tham gia các sự kiện xã hội lớn.

Do you think we can avoid risk in social interactions?

Bạn có nghĩ rằng chúng ta có thể tránh rủi ro trong các tương tác xã hội không?

03

Một khả năng đau khổ hoặc mất mát

A possibility of suffering or loss

Ví dụ

Many people avoid risk in social situations to feel more comfortable.

Nhiều người tránh rủi ro trong tình huống xã hội để cảm thấy thoải mái hơn.

They do not avoid risk when meeting new friends at events.

Họ không tránh rủi ro khi gặp gỡ bạn mới tại các sự kiện.

How can we avoid risk while making new social connections?

Làm thế nào chúng ta có thể tránh rủi ro khi tạo mối quan hệ xã hội mới?

Avoid risk (Verb)

əvˈɔɪd ɹˈɪsk
əvˈɔɪd ɹˈɪsk
01

Tránh xa hoặc ngăn cản bản thân làm điều gì đó

To keep away from or stop oneself from doing something

Ví dụ

Many people avoid risk by saving money for emergencies.

Nhiều người tránh rủi ro bằng cách tiết kiệm tiền cho tình huống khẩn cấp.

They do not avoid risk when investing in stocks.

Họ không tránh rủi ro khi đầu tư vào cổ phiếu.

Do you think we can avoid risk in social events?

Bạn có nghĩ rằng chúng ta có thể tránh rủi ro trong các sự kiện xã hội không?

02

Kiêng hoặc kiềm chế điều gì đó

To abstain from or refrain from something

Ví dụ

Many people avoid risk by staying home during the pandemic.

Nhiều người tránh rủi ro bằng cách ở nhà trong đại dịch.

Students do not avoid risk when joining social clubs at university.

Sinh viên không tránh rủi ro khi tham gia câu lạc bộ xã hội ở trường đại học.

Do you think we should avoid risk in social interactions?

Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên tránh rủi ro trong tương tác xã hội không?

03

Ngăn chặn điều gì đó xảy ra

To prevent something from happening

Ví dụ

Many people avoid risk by saving money for emergencies.

Nhiều người tránh rủi ro bằng cách tiết kiệm tiền cho tình huống khẩn cấp.

They do not avoid risk when investing in the stock market.

Họ không tránh rủi ro khi đầu tư vào thị trường chứng khoán.

Do you avoid risk in your social interactions with new friends?

Bạn có tránh rủi ro trong các mối quan hệ xã hội với bạn mới không?

Avoid risk (Adjective)

əvˈɔɪd ɹˈɪsk
əvˈɔɪd ɹˈɪsk
01

Tiếp xúc với nguy hiểm hoặc rủi ro

Exposed to danger or risk

Ví dụ

Many people avoid risk by staying home during the pandemic.

Nhiều người tránh rủi ro bằng cách ở nhà trong đại dịch.

They do not avoid risk when participating in extreme sports.

Họ không tránh rủi ro khi tham gia thể thao mạo hiểm.

Do you think youth avoid risk in social situations?

Bạn có nghĩ rằng giới trẻ tránh rủi ro trong các tình huống xã hội không?

02

Có liên quan đến rủi ro

Involving risk

Ví dụ

Many people avoid risk by investing in safe stocks.

Nhiều người tránh rủi ro bằng cách đầu tư vào cổ phiếu an toàn.

They do not avoid risk when starting new social projects.

Họ không tránh rủi ro khi bắt đầu các dự án xã hội mới.

Should we avoid risk in community investments?

Chúng ta có nên tránh rủi ro trong các khoản đầu tư cộng đồng không?

03

Có khả năng hoặc có thể gây ra nguy hiểm

Liable to or likely to cause danger

Ví dụ

Many people avoid risk by staying home during the pandemic.

Nhiều người tránh rủi ro bằng cách ở nhà trong đại dịch.

They do not avoid risk when investing in the stock market.

Họ không tránh rủi ro khi đầu tư vào thị trường chứng khoán.

Do you think we should avoid risk in social gatherings?

Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên tránh rủi ro trong các buổi gặp mặt xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/avoid risk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Avoid risk

Không có idiom phù hợp