Bản dịch của từ Avouchment trong tiếng Việt
Avouchment

Avouchment (Noun)
Hành vi bào chữa; tuyên bố tích cực.
The act of avouching positive declaration.
Her avouchment of support helped the community project succeed.
Lời xác nhận của cô ấy về sự hỗ trợ đã giúp dự án cộng đồng thành công.
His avouchment did not convince the neighbors about the event's safety.
Lời xác nhận của anh ấy không thuyết phục được hàng xóm về sự an toàn của sự kiện.
Did her avouchment influence the decision to hold the festival?
Lời xác nhận của cô ấy có ảnh hưởng đến quyết định tổ chức lễ hội không?
Avouchment (Verb)
I avouchment my support for the community garden project in Springfield.
Tôi khẳng định sự hỗ trợ của mình cho dự án vườn cộng đồng ở Springfield.
She did not avouchment her opinion during the town hall meeting.
Cô ấy không khẳng định ý kiến của mình trong cuộc họp thị trấn.
Do you avouchment your commitment to the local charity events this year?
Bạn có khẳng định cam kết của mình với các sự kiện từ thiện địa phương năm nay không?
Họ từ
Từ "avouchment" là danh từ, có nguồn gốc từ tiếng Pháp "avouer", nghĩa là xác nhận hoặc chứng thực điều gì đó. Trong ngữ cảnh pháp lý hoặc bảo đảm, "avouchment" thường đề cập đến việc xác nhận một quyền lợi hay một nghĩa vụ. Từ này ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại và chủ yếu mang tính chất chuyên ngành. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức và nghĩa của "avouchment" không có sự khác biệt rõ rệt, nhưng tần suất xuất hiện của từ này trong văn bản hiện đại rất hạn chế.
Từ "avouchment" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "avoucher", vốn xuất phát từ tiếng Latinh "advocare", có nghĩa là "gọi đến" hoặc "hỗ trợ". Trong bối cảnh pháp lý, "avouchment" chỉ hành động chứng thực hoặc xác nhận một điều gì đó, đặc biệt là trong các thủ tục tố tụng. Sự kết hợp giữa nguồn gốc Latinh và ngữ nghĩa trong tiếng Pháp đã dẫn đến ý nghĩa hiện tại của từ, liên quan đến việc công nhận và đảm bảo tính xác thực của một phát biểu hoặc chứng cứ.
Từ "avouchment" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong đọc và viết, nơi tìm thấy các thuật ngữ chuyên môn. Trong giao tiếp nói và nghe, từ này ít được sử dụng do tính chất trang trọng và phần lớn là ngữ cảnh pháp lý. Trong các tình huống khác, "avouchment" được sử dụng trong ngữ cảnh pháp luật hoặc triết học để mô tả sự xác nhận hoặc đảm bảo một điều gì đó, thường liên quan đến trách nhiệm hoặc chứng thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp